Chi phí mua xe ô tô cũ thực tế có thể cao hơn đến 20% so với giá niêm yết bạn nhận được ban đầu. Bởi vì ngoài tiền mua xe, bạn sẽ cần phải trẻ thêm Lệ phí trước bạ, Chi phí Kiểm định xe, Lệ phí lấy biển, Phí bảo trì đường bộ,…
Vậy khi mua xe ô tô cũ bạn sẽ phải trả những loại phí nào? Dưới đây là cập nhật mới nhất các chi phí mua và nuôi xe bạn có thể tham khảo trước khi mua.
1. Tổng hợp các chi phí mua xe ô tô cũ
Theo quy định, để sở hữu một chiếc xe ô tô cũ, bạn không chỉ phải bỏ ra một khoản tiền khá lớn để thanh toán giá trị của chiếc xe mà còn phải trả các chi phí bắt buộc khác như phí đăng kiểm, lệ phí trước bạ, phí bảo trì đường bộ,… Dưới đây là những chi phí
1.1 Chi phí mua xe ban đầu
Chi phí đầu tiên bạn phải trả khi quyết định mua ô tô cũ đó là chi phí thanh toán mua xe. Mỗi chiếc xe dù mới hay cũ cũng đều có mức giá riêng, chi phí mua xe ô tô cũ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Thương hiệu và mô hình của chiếc xe đóng vai trò quan trọng, khiến cho những chiếc xe từ các thương hiệu nổi tiếng thường được đánh giá cao và có giá bán đắt hơn.
Năm sản xuất là một yếu tố quyết định giá bán, với các mô hình mới hơn thường có giá cao hơn. Tuy nhiên, có những người mua có thể tìm kiếm các mô hình cũ hơn với giá thấp hơn để tiết kiệm chi phí.
Trạng thái kỹ thuật và ngoại thất cũng ảnh hưởng lớn đến giá bán. Xe ô tô được bảo dưỡng tốt và giữ gìn ngoại thất thường có giá bán cao hơn so với những chiếc xe đã trải qua nhiều sửa chữa hoặc có ngoại thất cũ kỹ.
Xe có số dặm thấp thường được có giá bán cao hơn, vì nó thể hiện ít mức hao mòn và sử dụng. Thị trường địa phương cũng có tác động đáng kể đến giá bán, với các thị trường cung cấp xe cũ ít thì giá có thể cao hơn.
Giấy tờ xe và lịch sử bảo dưỡng rõ ràng là yếu tố khác quan trọng. Xe có giấy tờ đầy đủ và lịch sử bảo dưỡng rõ ràng thường thu hút người mua và có giá bán cao hơn.
Các phụ kiện và cải tiến cũng đóng vai trò trong việc quyết định giá bán. Các tính năng như đèn pha LED, màn hình cảm ứng, hoặc hệ thống âm thanh cao cấp có thể tăng giá trị của chiếc xe.
Để biết giá chính xác của một chiếc xe ô tô cũ cụ thể, bạn cần tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau như đại lý ô tô, các trang web mua bán xe ô tô cũ.
1.2 Phí sang tên đổi biển số
Phí sang tên, đổi biển số là một trong các loại chi phí mua xe ô tô cũ mà người mua cần chi trả để sở hữu xe hợp pháp và chứng minh là chủ sở hữu thực của chiếc xe. Lệ phí sang tên và đổi biển số xe hiện đang được áp dụng theo quy định tại Thông tư 229/2016/TT-BTC:
– Sang tên ô tô cũ khác tỉnh
Khi mua xe ô tô cũ đăng ký khác tỉnh thì người mua phải đổi cả giấy đăng ký và biển số xe. Lệ phí cấp đổi giấy đăng ký xe và cấp đổi lại biển số xe được quy định theo Thông tư 58/2020/TT-BCA:
+ Ô tô (trừ ô tô con không hoạt động kinh doanh vận tải hành khách di chuyển từ khu vực có mức thu thấp về khu vực có mức thu phí cao): 150.000 đồng/lần/xe.
+ Riêng đối với trường hợp xe ô tô cũ chuyển từ khu vực phải nộp lệ phí thấp về khu vực phải nộp lệ phí cao thì áp dụng mức phí sau:
Phân loại xe
Khu vực 1
Khu vực 2
Khu vực 3
Ô tô (trừ ô tô con không hoạt động kinh doanh vận tải hành khách tại điểm 2)
150.000 – 500.000
150.000
150.000
Ô tô con không hoạt động kinh doanh vận tải hành khách
2.000.000-20.000.000
1.000.000
200.000
– Sang tên ô tô cũ cùng tỉnh
Trường hợp này, người mua không bắt buộc phải đổi biển số, chỉ cần làm thủ tục cấp đổi giấy đăng ký xe với lệ phí là 30.000 đồng/lần/xe.
1.3 Lệ phí trước bạ
Thuế trước bạ là khoản phí người sở hữu xe ô tô phải nộp cho cơ quan thuế, được áp dụng với xe ô tô mới và xe cũ được chuyển nhượng từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác.
Cách tính lệ phí trước bạ xe ô tô cũ được tính theo Điều 8 Nghị định 10/2022/NĐ-CP được quy định chi tiết tại Điều 4 Thông tư 13/2022/TT-BTC, cụ thể:
Lệ phí trước bạ xe ô tô cũ = Giá tính lệ phí trước bạ x 2%
Khi đi nộp lệ phí trước bạ, đối với xe đã qua sử dụng, bạn cần cung cấp thêm giấy đăng ký quyền sở hữu, sử dụng tài sản của chủ xe ô tô cũ. Nếu xe thuộc đối tượng không phải nộp hoặc được miễn lệ phí trước bạ, bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh tài sản (hoặc chủ tài sản).
1.4 Phí đăng kiểm
Đăng kiểm xe ô tô là việc làm bắt buộc theo quy định của pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Bộ Giao thông vận tải về việc quản lý và vận hành vận tải đảm bảo an toàn giao thông.
Chính vì vậy, dù là ô tô cũ người sở hữu vẫn cần tuân thủ đăng kiểm xe ô tô định kỳ để đáp ứng điều kiện lưu thông như loại bỏ các thiết bị, phụ kiện cồng kềnh gây ảnh hưởng đến giao thông, kiểm tra về chất lượng xe có đảm bảo an toàn.
Với ô tô đến 9 chỗ không kinh doanh vận tải có thời gian sử dụng đến 7 năm (kể từ ngày sản xuất) thì chu kỳ kiểm định lần đầu là 36 tháng, chu kỳ tiếp theo định kỳ 24 tháng.
Vẫn loại xe này nhưng sử dụng trên 7 – 15 năm kể từ ngày sản xuất, thì chu kỳ đầu và định kỳ là 12 tháng. Nếu thời gian sản xuất trên 15 năm thì chu kỳ đầu và định kỳ là 6 tháng.
Chi phí đăng kiểm định kỳ xe ô tô chở người dưới 10 chỗ hiện nay gồm: Biểu phí đăng kiểm xe: 240.000 đồng và lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm là 100.000 đồng. Tổng chi phí đăng kiểm theo kỳ khoảng 340.000 đồng.
Lưu ý, nếu xe của bạn đã sử dụng lâu năm, cần lưu ý bảo dưỡng, sữa chữa xe trước khi mang đi đăng kiểm, để tránh bị từ chối.
1.5 Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một trong những giấy tờ không thể thiếu khi điều khiển ô tô tham gia giao thông.
Cụ thể, mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là:
– Xe dưới 6 chỗ ngồi: 437.000 đồng/năm
– Xe từ 6 – 11 chỗ ngồi: 794.000 đồng/năm
-Xe dưới 6 chỗ ngồi kinh doanh vận tải: 756.000 đồng/năm
Hiện nay có rất nhiều đơn vị bán bảo hiểm dân sự ô tô. Tuy nhiên, để đảm bảo mua được đúng loại bảo hiểm, đồng thời được giải quyết quyền lợi đầy đủ và nhanh chóng, chủ xe nên chọn các công ty bảo hiểm uy tín.
Nếu không mua bảo hiểm ô tô bắt buộc, người điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt vi phạm giao thông theo quy định tại Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, với mức phạt từ 400.000 đến 600.000 đồng
1.6 Bảo trì đường bộ 12 tháng
Là loại phí mà chủ sở hữu xe ô tô hoặc các phương tiện giao thông lưu thông trên đường bộ phải nộp để bảo trì đường bộ, nâng cấp đường bộ.
Phí đường bộ được thu theo năm, mức phí do nhà nước quy định. Sau khi nộp đủ loại phí, thì sẽ được phát tem để dán vào kính chắn gió trước xe, trên tem đó sẽ ghi rõ ngày bắt đầu và ngày hết hạn.
Thông tư số 70/2021/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành quy định về mức phí bảo trì đường bộ, người điều khiển phương tiện phải đóng:
Loại phương tiện
Mức phí phải đóng (nghìn đồng)
1 tháng
3 tháng
6 tháng
12 tháng
18 tháng
24 tháng
30 tháng
Xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân, hộ kinh doanh
130.000
390.000
780.000
1.560.000
2.280.000
3.000.000
3.660.000
Xe chở người dưới 10 chỗ (trừ xe đăng ký tên cá nhân); xe tải, xe bán tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ dưới 4.000kg; các loại xe buýt vận tải hành khách công cộng (bao gồm cả xe đưa đón học sinh, sinh viên, công nhân được hưởng chính sách trợ giá như xe buýt); xe chở hàng và xe chở người 4 bánh có gắn động cơ
180.000
540.000
1.080.000
2.160.000
3.150.000
4.150.000
5.070.000
2. Chi phí sử dụng xe
Trong quá trình sử dụng, bạn còn phải chi trả các khoản phí nuôi xe, chi phí này sẽ tăng hoặc giảm tùy theo mức độ sử dụng xe nhiều hay ít và lệ phí, giá dịch vụ cũng có thể thay đổi qua các năm.
2.1 Phí xăng, dầu
Để chiếc xe có thể di chuyển được, bạn phải chi trả phí mua nhiên nhiên liệu cho xe, một số dòng xe cũ sử dụng dầu, trong khi các mẫu đời mới đa phần sử dụng xăng.
Phí xăng: Là chi phí mà người sở hữu xe ô tô phải chi trả để nạp nhiên liệu vào xe. Số tiền này phụ thuộc vào giá xăng và mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe. Nếu bạn sử dụng xe nhiều, chi phí xăng/dầu sẽ càng cao và ngược lại.
Phí dầu: Bao gồm cả dầu động cơ, dầu hộp số và các loại dầu khác được sử dụng trong quá trình bảo dưỡng. Thường xuyên thay dầu và bảo dưỡng đúng cách giúp bảo vệ và duy trì động cơ của xe.
Nhìn chung, khoản chi phí này sẽ dao động từ 1.500.000 đồng/tháng (đối với người sử dụng xe di chuyển khoảng 1.000 km/tháng) hoặc 3.000.000 đồng/tháng (đối với xe đi khoảng 2.000 km/tháng).
Cả hai chi phí này đều là những yếu tố quan trọng đối với chi phí vận hành và duy trì xe ô tô. Nếu không duy trì xe ô tô đúng cách, chiếc xe có thể trở nên không hiệu quả, có thể xuất hiện vấn đề kỹ thuật và tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn.
2.2 Chi phí vệ sinh xe ô tô
Chăm sóc vệ sinh cho chiếc xe ô tô không chỉ giúp bảo quản giá trị của nó mà còn tạo ra trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. Trong quá trình duy trì sạch sẽ và bảo dưỡng chiếc xe, một số chi phí thường xuyên phát sinh.
Đầu tiên, rửa xe đều đặn là một phần quan trọng của chăm sóc xe ô tô. Bạn có thể tự rửa xe tại nhà hoặc sử dụng dịch vụ rửa xe chuyên nghiệp, chi phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức độ chi tiết và chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, việc làm đẹp nội thất, từ việc hút bụi đến chăm sóc da ghế, cũng đòi hỏi một khoản chi phí nhất định.
Để giữ cho ngoại thất luôn bóng mịn, các chất làm sáng bóng, chất chống bám bụi, và các sản phẩm chăm sóc xe là những yếu tố cần xem xét. Ngoài ra, việc chăm sóc cửa sổ và lốp xe cũng đòi hỏi một số phí phát sinh.
Chi phí vệ sinh xe ô tô có thể biến động dựa trên nhiều yếu tố, nhưng đây là những khoản chi tiêu quan trọng để duy trì và nâng cao giá trị sử dụng của chiếc xe trong thời gian dài.
2.3 Phí cầu đường
Chi phí cầu đường BOT là một chi phí mà người lái xe ô tô phải trả khi sử dụng cầu hoặc đường được xây dựng và quản lý theo mô hình BOT. Khi lưu thông qua các trạm thu phí BOT, bác tài phải mua vé qua trạm. Tùy theo tuyến đường, loại phương tiện mà giá vé sẽ khác nhau.
Hình thức thanh toán có thể linh hoạt, từ thanh toán tiền mặt, thanh toán bằng thẻ đến việc sử dụng hệ thống tự động trả phí giúp tiện lợi cho các bác tài.
Chi phí cầu đường đóng góp vào việc duy trì và phát triển hạ tầng giao thông quan trọng cho sự phát triển của đất nước. Bác tài cần lưu ý và tính toán kỹ lưỡng trong kế hoạch di chuyển và quản lý ngân sách cá nhân.
Với dòng xe dưới 12 chỗ ngồi, giá vé qua trạm từ 15.000 – 50.000 đồng/lượt, ở những tuyến đường cao tốc, phí cầu đường BOT sẽ cao hơn, dao động từ 50.000 đồng – 150.000 đồng.
Nếu xe chỉ phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày, khoảng cách gần thì chi phí này không ảnh hưởng nhiều đến chi phí sử dụng xe.
3. Kinh nghiệm mua xe ô tô cũ tiết kiệm mà hiệu quả
Ô tô dù mới hay cũ đều là tài sản có giá trị lớn, vì vậy trước khi quyết định “xuống tiền” mua xe, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng xe, kiểm tra tổng thể giấy tờ, nội và ngoại thất xe, cũng như mua xe ở địa chỉ uy tín.
3.1 Xác định rõ nhu cầu sử dung
Việc xác định rõ nhu cầu sử dụng xe trước khi mua không chỉ giúp bạn tiết kiệm được thời gian tìm hiểu xe mà quan trong hơn nữa là chi phí mua xe được tối ưu nhất, đảm bảo chiếc xe đáp ứng đúng mong muốn và tính chất công việc.
Đối với những người sử dụng hàng ngày để đi làm, việc chọn một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và thoải mái có thể là ưu tiên hàng đầu.
Ngược lại, nếu bạn thường xuyên thực hiện các chuyến đi đường dài có thể quan tâm đến các tính năng êm ái và hiệu suất nhiên liệu tốt.
Nếu nhu cầu của bạn liên quan đến việc vận chuyển nhiều người hoặc hàng hóa, việc chọn một chiếc xe có không gian rộng rãi và cốp xe rộng là quan trọng.
Tiết kiệm nhiên liệu, tính năng an toàn như túi khí và ABS, cũng như các tính năng giải trí và tiện ích, đều có thể đóng vai trò trong quyết định của bạn.
Chi phí bảo dưỡng và chế độ điều hòa cũng là các yếu tố quan trọng cần xem xét, đặc biệt nếu bạn muốn giảm thiểu chi phí vận hành.
Bằng cách xác định rõ nhu cầu sử dụng, bạn có thể tìm ra chiếc xe ô tô cũ không chỉ đáp ứng đúng mục đích sử dụng mà còn đảm bảo hiệu suất và chi phí phù hợp với ngân sách của bạn.
3.2 Kiểm tra xe kỹ càng trước khi mua
Khi mua xe ô tô cũ, việc kiểm tra xe kỹ lưỡng là một bước quan trọng và cần thiết. Việc này giúp đảm bảo bạn sẽ mua được một chiếc xe có tình trạng tốt và tránh những vấn đề tiềm ẩn.
Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy kiểm tra lịch sử bảo dưỡng của xe bằng cách yêu cầu xem xét sổ bảo dưỡng. Những lần bảo dưỡng đều đặn thường là dấu hiệu tích cực, cho thấy rằng chiếc xe đã được chủ sở hữu trước đề xuất và duy trì đúng cách.
Tiếp theo, kiểm tra số kilomet đã đi để xác định mức độ hao mòn của xe. Số kilomet thấp hoặc hợp lý là lựa chọn tốt, nhưng cũng quan sát lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để có cái nhìn toàn diện, nếu gặp phải người bán không trung thực, chiếc xe có thể bị tua công tơ mét.
Mở nắp capô và kiểm tra động cơ, đảm bảo rằng các dấu hiệu như dầu động cơ và nước làm mát đều ổn định. Dưới xe, kiểm tra có vết rò rỉ dầu, chất làm mát hoặc nước không, đồng thời kiểm tra giảm xóc và các bộ phận khác để đảm bảo chúng không bị hư hại. Thử nghiệm hộp số và ly hợp để đảm bảo chúng hoạt động mượt mà và không có vấn đề trơn trượt.
Đối với hệ thống phanh, kiểm tra độ dày của bố thắng và hoạt động của hệ thống phanh. Kiểm tra nội thất để đảm bảo tất cả các chức năng đều hoạt động đúng cách và đừng quên kiểm tra hệ thống điện, bao gồm đèn, còi, cửa sổ điện và khóa cửa.
Cuối cùng, sử dụng dịch vụ kiểm tra lịch sử xe để xác định xem chiếc xe có lịch sử tai nạn hay không. Đồng thời, đảm bảo rằng giấy tờ đăng ký, giấy kiểm định và chứng minh bảo hiểm đều hợp lệ. Việc kiểm tra kỹ lưỡng này sẽ giúp bạn tránh những vấn đề tiềm ẩn và chọn được chiếc xe ô tô cũ đáng tin cậy và đáp ứng được nhu cầu của bạn.
Nếu bạn không có kinh nghiệm, tốt nhất nên mua xe tại những đại lý uy tín, có cam kết kiểm tra xe rõ ràng, nếu mua của cá nhân thì hãy thương lượng mang xe đến hãng hoặc cơ sở sữa chữa, bảo dưỡng để kiểm tra chi tiết tình trạng của xe, tránh bị mua xe với giá cao mà chất lượng thực tế lại không còn tốt.
3.3 Chọn địa chỉ mua xe ô tô cũ uy tín
Một địa chỉ uy tín không chỉ đảm bảo sự tin cậy về chất lượng của chiếc xe mà còn giúp tránh được những rủi ro pháp lý và giả mạo thông tin. Khi quyết định mua xe ô tô cũ, việc lưu ý đến địa chỉ mua xe có uy tín là không thể phớt lờ.
Việc lựa chọn kỹ địa chỉ mua ô tô sẽ giúp bạn mua được xe chất lượng, giá hợp lý, chế độ hậu mãi tốt để yên tâm sử dụng về sau.
Những yếu tố để đánh giá 1 địa chỉ mua xe uy tín thường bao gồm: sản phẩm chất lượng, có quy trình nhập xe đầu vào – định giá xe, giá cả, chất lượng dịch vụ sau bán hàng,…
Tại các đại lý của Toyota Sure, khách hàng được đảm bảo về nguồn gốc và lịch sử của chiếc xe, thông qua 176 bước kiểm tra kỹ lưỡng và bảo dưỡng trước khi bán.
Các đại lý thường có chính sách bảo hành hoặc đảm bảo, giúp người mua có thêm sự an tâm và hỗ trợ khi có vấn đề xảy ra sau khi mua xe.
Hơn nữa, sự uy tín của địa chỉ mua xe còn liên quan đến việc đảm bảo các thủ tục pháp lý được thực hiện đúng đắn, từ việc chuyển đổi chủ sở hữu đến việc đăng ký và kiểm tra định kỳ. Điều này giúp tránh được những vấn đề pháp lý không mong muốn trong tương lai.
4. So sánh chi phí mua xe ô tô cũ và ô tô mới
Mua xe ô tô là một quyết định lớn, mỗi chiếc xe dù mới hay đã qua sử dụng, người mua cũng phải bỏ ra một khoản tiền lớn để sở hữu.
Chính vì vậy, trước khi quyết định mua xe, bạn cần có sự tính toán kỹ lưỡng về các khoản chi phí phải chi trả từ ngắn tới dài hạn, bới sở hữu một chiếc xe không chỉ thanh toán tiền mua xe, còn rất nhiều chi phí bắt buộc khác mà bạn phải chi trả
Dưới đây là các khoản chi phí giữa ô tô mới và ô tô cũ, bạn có thể tham khảo để đưa ra quyết định mua xe mới hay xe cũ:
Các khoản chi phí
Xe ô tô mới
Xe ô tô cũ
Giá mua xe
Giá mua xe đã niêm yết theo công bố của hãng hoặc trừ đi giá giảm
Giá mua xe cũ được dựa theo năm sử dụng (tính từ năm sản xuất)
Phí trước bạ
Xe bán tải: 6% – 7,2% giá niêm yết
Xe ô tô dưới 9 chỗ: từ 10% – 15% giá niêm yết
2% giá trị xe còn lại
Phí đăng kiểm
230.000 đồng – 560.000 đồng/lần đăng kiểm/xe
230.000 đồng – 560.000 đồng/lần đăng kiểm/xe
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000 đồng/12 tháng
1.560.000 đồng/12 tháng
Phí đăng ký xe mới và cấp biển số
2.000.000 đồng – 20.000.000 đồng/biển số
2.000.000 đồng – 20.000.000 đồng/biển số
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Xe dưới 6 chỗ ngồi không kinh doanh vận tải là 437.000 đồng/12 tháng
Xe dưới 6 chỗ ngồi không kinh doanh vận tải là 437.000 đồng/12 tháng
Có thể thấy rằng, nếu tài chính của bạn không quá dư giả, lựa chọn một chiếc xe ô tô cũ là một quyết định phù hợp và đáng cân nhắc. Bởi có nhiều mẫu xe dù đã qua sử dụng nhưng thực tế mới lăn bánh được một, hai năm, còn rất mới, đầy đủ tiện nghi mà bạn rẻ hơn rất nhiều so với mua một chiếc xe mới.
(*) Lưu ý nội dung của bài viết thể hiện quan điểm của người viết. Ban biên tập không chịu trách nhiệm nếu người dùng sử dụng nội dung bài viết để trở thành căn cứ cho những tác nghiệp nào đó (mua xe cũ, bán xe cũ, chọn xe cũ). Ban biên tập chỉ cố gắng cung cấp thêm các góc nhìn cho người dùng thêm thông tin để quyết định lựa chọn sản phẩm phù hơp với cá nhân người dùng.
Toyota Sure cấp Bảo hành chính hãng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn của Toyota Việt Nam trong thời hạn 01 năm hoặc 20.000 km cho động cơ và hộp số, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Lịch sử bảo dưỡng đầy đủ
Xe mua tại Toyota Sure đều kèm theo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các Đại lý ủy quyền của Toyota trên Toàn quốc
Hơn 78 đại lý trên toàn quốc
Hệ thống đại lý rộng khắp các tỉnh thành giúp bạn có nhiều lựa chọn và dễ dàng đến xem xe, cũng như bảo dưỡng, sữa chữa trong quá trình sử dụng.
176 hạng mục kiểm tra
Mỗi chiếc xe đã qua sử dụng mang thương hiệu Toyota Sure sẽ phải trải qua công đoạn kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt và toàn diện với 176 hạng mục kĩ thuật bởi các chuyên gia của Toyota