3 Dấu hiệu xe hết nước làm mát và cách xử lý chỉ trong 5 phút

Xe hết nước làm mát, động cơ nóng quá mức có thể dẫn đến chết máy, xe không hoạt động được, thậm chí là xảy ra cháy nổ. Nếu thấy một trong 3 dấu hiệu dưới đây, khả năng cao xe của bạn đã hết nước làm mát và cần được bổ sung kịp thời để tránh gặp phải những hậu quả không đáng có.

1. 3 Dấu hiệu xe hết nước làm mát phổ biến nhất

Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến mà bạn có thể quan sát khi xe của bạn gặp vấn đề về nước làm mát:

1.1 Các dấu hiệu trên bảng điều khiển

Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của việc hết nước làm mát là tăng nhanh của nhiệt độ động cơ. Bảng điều khiển thường có một chỉ báo nhiệt độ động cơ và nếu bạn thấy nhiệt độ đang tăng lên nhanh chóng, có thể là dấu hiệu của vấn đề về nước làm mát.

Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát ô tô sáng

 

Bên cạnh đó, nếu xe của bạn có hệ thống cảnh báo nhiệt độ động cơ, đèn cảnh báo này có thể bật lên để cảnh báo về vấn đề nước làm mát. Đèn này thường có hình biểu tượng nhiệt độ động cơ hoặc một hình biểu tượng bình nước.

1.2 Các dấu hiệu trên động cơ và ống xả

Nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ của động cơ. Khi hết nước làm mát, có thể làm tăng nhiệt độ động cơ, gây ra máy nổ không ổn định hoặc rung giật.

Kiểm tra dưới xe để xem có dấu hiệu của nước rò rỉ từ khu vực động cơ. Nếu bạn thấy một vết ẩm hoặc dấu nước trên mặt đất dưới xe, đó có thể là dấu hiệu của rò rỉ nước làm mát.

Dấu hiệu rò rỉ nước làm mát

 

Nếu lái xe cảm thấy hiệu suất làm mát của xe kém đi, đặc biệt là khi lái xe trong điều kiện thời tiết nắng nóng hoặc khi động cơ đang làm việc nặng, cũng là dấu hiệu của hệ thống làm mát không có đủ nước.

Kiểm tra bình chứa nước làm mát để đảm bảo mức nước đang ở mức an toàn. Nếu mức nước giảm đột ngột, có thể là do rò rỉ hoặc tiêu thụ nước nhiều hơn bình thường.

1.3 Các dấu hiệu trên bình chứa và đường ống nước làm mát

Bình chứa thường có một dấu mực hoặc đèn cảnh báo để chỉ ra mức nước tối thiểu. Nếu mức nước thấp hơn mức an toàn, đó là dấu hiệu rõ ràng của việc hết nước làm mát.

Kiểm tra bình chứa và đường ống nước làm mát để xem có dấu hiệu rò rỉ hoặc ẩm ướt không. Rò rỉ có thể xuất hiện ở các kết nối, nút đầu ống, hoặc trên bình chứa. Điều này thường là dấu hiệu rò rỉ và mất nước làm mát.

Xem xét mực nước trong bình chứa

 

Khi mở nắp bình chứa nước làm mát, nếu bạn thấy nước nóng bắn ra, đó có thể là dấu hiệu của áp suất cao trong hệ thống do nước làm mát đang sôi, một dạng nguy hiểm cho hệ thống làm mát

Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào trên, đều là quan trọng để kiểm tra và sửa chữa vấn đề ngay lập tức để tránh hỏng hóc động cơ và giữ cho hệ thống làm mát hoạt động đúng cách. Nếu không chắc chắn về việc tự kiểm tra và sửa chữa, hãy đưa xe đến đại lý sửa chữa xe chuyên nghiệp để được kiểm tra và khắc phục.

2. Nguyên nhân khiến xe bị hao nước làm mát

Khi ô tô bị hết nước làm mát, quan trọng nhất là phải xác định nguyên nhân cụ thể để có thể sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng. Nguyên nhân khiến xe bị hao nước làm mát có thể kể đến:

2.1 Do nước bị dò rỉ ra ngoài

Rò rỉ có thể xuất phát từ các đường ống nước làm mát, phớt làm mát, đầu xy lanh, đầu bơi nước hoặc bất kỳ phần nào của hệ thống làm mát. Nếu có rò rỉ, nước sẽ rời khỏi hệ thống và dẫn đến sự giảm thiểu dung lượng nước làm mát.

Một số vị trí rò rỉ có thể rất nhỏ và khó phát hiện, nước làm mát bị mất đi nhỏ giọt, nên rất khó để phát phát hiện ra sớm cho đến khi nước bị hết hoàn toàn.

Ngoài ra, các nút và kết nối có thể trở nên mòn do tác động của thời gian và các yếu tố môi trường như ẩm ướt hoặc nếu nắp két nước làm mát bị hỏng, khi động cơ hoạt động, nóng lên, dẫn đến nước bị hao dần.

2.2 Do nước bị lọt vào trong buồng đốt

Ô tô bị hết nước làm mát cũng có thể do nước lọt vào bên trong buồng đốt. Điều này có thể bắt nguồn từ việc hỏng hóc của gioăng quy lát, chi tiết quan trọng giữa mặt máy và thân máy. Nếu gioăng quy lát bị hỏng, nước làm mát có thể trộn lẫn với dầu hoặc chảy vào buồng đốt, gây ảnh hưởng đến hiệu suất của động cơ.

Nước lọt vào trong buồng đốt

 

Ngoài ra, nước cũng có thể lọt vào buồng đốt nếu xi lanh của động cơ bị nứt. Nứt xi lanh có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân như áp suất nước làm mát cao, mài mòn hay quá nhiệt độ.

Những vấn đề này có thể dẫn đến hiện tượng máy nổ không ổn định và rung giật, là dấu hiệu của sự hỏng hóc trong các bộ phận liên quan đến động cơ.

3. Chi phí thay nước làm mát

Chi phí thay nước làm mát cho xe ô tô có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm địa điểm, loại xe, dòng nước làm mát sử dụng, và liệu pháp thay thế bạn chọn. Có nhiều loại nước làm mát khác nhau trên thị trường và giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và thương hiệu.

Từ những dòng thông thường đến cao cấp và nhập từ các nước khác nhau. Nước làm mát có chất chống đóng băng và chống ăn mòn cao hơn thường có giá đắt hơn. Nhưng nhìn chung giao động từ 100.000đ/lít – 150.000đ/lít. Bạn nên lựa nước làm mát tùy theo điều kiện vận hành và kinh tế phù hợp.

Nếu trong quá trình kiểm tra, phát hiện các phụ tùng như gioăng quy lát hoặc đầu xy lanh bị hỏng, bạn có thể cần thay thế chúng, và chi phí sẽ tăng thêm.

4. Cách xử lý khi xe hết nước làm mát nhanh chóng

Trong trường hợp có đủ kiến thức và đầy đủ dụng cụ hỗ trợ, bạn có thể tự thay nước làm mát cho xe tại nhà để tiết kiệm chi phí.

Cách xử lý khi xe hết nước làm mát

4.1 7 bước cần làm ngay khi phát hiện xe hết nước làm mát

Bước 1

– Trước hết, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng các dụng cụ cần thiết, bao gồm một bình nước sạch có dung tích bằng 1/2 dung tích hệ thống giải nhiệt, một bình nước làm mát ô tô, một tua vít có đầu dẹt, một phễu, một thiết bị để chứa nước làm mát cũ, đèn bấm, và một đôi găng tay.

Bước 2

– Thực hiện quy trình xả sạch nước làm mát cũ trong xe. Mở nắp bình chứa nước làm mát, nâng gầm xe để xác định vị trí lỗ thoát, xoay mở nút bịt ngang hoặc bu-lông hình chữ T, và hứng nước làm mát cũ vào một chậu. Đợi cho đến khi nước làm mát cũ thoát hết trước khi khóa lại lỗ thoát. Lưu ý chỉ thực hiện bước này khi động cơ đã nguội hoàn toàn để tránh nguy cơ bỏng.

Bước 3

– Tiếp theo, rửa sạch bình chứa bằng cách đổ nước sạch vào và đậy chặt nắp để hạn chế tràn và bọt khí. Khởi động xe và di chuyển trong khoảng 3-5 phút, sau đó tắt máy và chờ cho động cơ nguội. Tháo nước sạch trong bình chứa như mô tả ở bước 2.

Bước 4

– Pha hỗn hợp nước làm mát ô tô cùng nước lọc hoặc nước cất theo công thức của nhà sản xuất và đổ vào bình chứa chính và bình chứa phụ. Lưu ý rằng bước này chỉ áp dụng cho nước làm mát sử dụng công nghệ axit hữu cơ.

Bước 5

– Khởi động xe và di chuyển cẩn thận, theo dõi cho đến khi bình nhiệt xuất hiện tình trạng sủi bọt khí và nước làm mát ô tô bắt đầu rút dần. Trong suốt quá trình này, liên tục theo dõi kim nhiệt để tránh quá nhiệt độ động cơ. Nếu kim nhiệt tiến gần đến mức đỏ, tắt ngay động cơ và kiểm tra lượng nước làm mát trong bình.

Bước 6

– Trong trường hợp nước làm mát ô tô giảm xuống, tiếp tục châm đầy cả bình chính và bình phụ, đậy nắp chặt.

Bước 7

– Sử dụng phễu để thu gom nước cũ vào các bình chứa và thực hiện xử lý theo quy định.

Lưu ý, nước làm mát là một hợp chất hóa học gây ô nhiễm môi trường. Chính vì vậy, khi thực hiện quá trình thay nước, bạn cần phải có thiết bị đựng nước làm mát cũ sau khi xả như chậu, thùng, … Đồng thời nước làm mát cũ không được đổ trực tiếp ra môi trường mà phải được các đơn vị chuyên nghiệp thu gom, xử lý.

Trường hợp không có thời gian và sự chuẩn bị đầy đủ, bạn nên chọn phương án thay nước làm mát ô tô tại các gara chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

4.2 Cần làm gì sau khi bổ sung nước làm mát?

Sau khi bổ sung nước làm mát cho ô tô, bạn cần thực hiện một số bước để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả và xe không gặp vấn đề.

– Kiểm tra mức nước làm mát: Sau khi bổ sung nước làm mát, hãy kiểm tra mức nước làm mát trong bình chứa. Để đảm bảo rằng mức nước đủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Bạn nên kiểm tra khi động cơ đã nguội hoàn toàn.

– Kiểm tra dầu động cơ: Nếu bạn cần bổ sung nước làm mát trong quá trình kiểm tra dầu động cơ, hãy đảm bảo rằng mức dầu động cơ cũng ở mức an toàn và bổ sung dầu nếu cần thiết.

– Kiểm tra bình nước làm mát phụ (Nếu có): Nếu xe của bạn có bình nước làm mát phụ, hãy kiểm tra mức nước ở đó. Nếu mức nước ở mức an toàn, thì hệ thống làm mát của bạn sẽ được duy trì hiệu quả.

– Kiểm tra dấu chảy nước: Kiểm tra dưới xe để đảm bảo không có dấu chảy nước dưới động cơ hoặc tại các kết nối ống dẫn nước. Dấu chảy nước có thể là dấu hiệu của một vết nứt hoặc rò rỉ trong hệ thống.

– Kiểm tra đồng hồ nhiệt: Khi khởi động xe, theo dõi kim nhiệt độ để đảm bảo nhiệt độ động cơ ổn định trong khoảng bình thường. Nếu nhiệt độ tăng quá mức, có thể là một dấu hiệu của vấn đề trong hệ thống làm mát.

– Kiểm tra hiệu suất làm mát: Trong quá trình lái xe, theo dõi hiệu suất làm mát bằng cách kiểm tra nhiệt độ nước và nhiệt độ ngoại cảnh. Hiệu suất làm mát tốt sẽ giữ cho nhiệt độ động cơ ổn định.

– Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường như tiếng ồn lạ, mùi khó chịu hoặc dấu hiệu nước chảy ra khỏi động cơ, hãy kiểm tra ngay lập tức để xác định vấn đề.

Những bước trên sẽ giúp bạn đảm bảo rằng hệ thống làm mát của xe đang hoạt động đúng cách và giảm nguy cơ gặp vấn đề do việc bổ sung nước làm mát.

5. Một số câu hỏi thường gặp về nước làm mát ô tô

Với nhiều bác tài, đặc biệt là lái mới việc phải thay nước làm mát còn chưa có nhiều kinh nghiệm, một số câu hỏi thường gặp về vấn đề này bao gồm:

5.1 Xe bị hao nước làm mát có ảnh hưởng nhiều không?

Xe bị hao nước làm mát có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của động cơ và gây ra các vấn đề khác.

Nước làm mát có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định của động cơ. Nếu mất nước làm mát, động cơ có thể trở nên quá nóng, làm tăng nguy cơ quá nhiệt và hỏng hóc các bộ phận như đầu xy lanh, xi lanh, và bơi nước.

Khi nước làm mát giảm, khả năng truyền nhiệt từ động cơ sang nước cũng giảm, dẫn đến giảm hiệu suất làm mát. Điều này có thể gây tăng áp lực và nhiệt độ trong hệ thống làm mát, ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ.

Hỏng hóc trong hệ thống làm mát có thể dẫn đến hiện tượng máy nổ không ổn định và rung giật. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe và gây ra sự không ổn định trong hoạt động của động cơ.

Nếu tình trạng mất nước làm mát không được giải quyết kịp thời, có thể dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng của động cơ. Đầu xi lanh có thể bị cong vênh hoặc bị nứt và các bộ phận khác của động cơ có thể hỏng hóc do quá nhiệt độ cao.

Việc sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc trong hệ thống làm mát có thể đòi hỏi chi phí đáng kể. Nếu không giải quyết tình trạng mất nước làm mát, chi phí sửa chữa có thể tăng lên do hỏng hóc nghiêm trọng của động cơ.

Vì vậy, việc giữ cho hệ thống làm mát hoạt động đúng cách và giải quyết sớm bất kỳ vấn đề nào liên quan đến mất nước làm mát là quan trọng để bảo vệ động cơ và duy trì hiệu suất xe.

Xem thêm:

5.2 Bao lâu cần thay nước làm mát cho ô tô?

Thời gian cần thay nước làm mát cho ô tô có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại nước làm mát, điều kiện lái xe, và yêu cầu của nhà sản xuất.

Kiểm tra hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất cung cấp thông tin chi tiết về chu kỳ thay nước làm mát. Đối với nhiều loại xe, chu kỳ này thường nằm trong khoảng 2 đến 3 năm hoặc sau mỗi 40.000 – 60.000 km vận hành.

Nếu nước làm mát trong hệ thống của bạn chứa chất chống đóng băng và chống ăn mòn, kiểm tra mức độ bảo vệ này theo định kỳ. Nếu mức độ bảo vệ giảm xuống, có thể cần phải thay nước làm mát sớm hơn.

Nếu nước làm mát có màu nâu, có thể cần phải thay nước làm mát ngay lập tức. Một nước làm mát sạch sẽ và đúng chất lượng là quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống làm mát.

Nếu phát hiện rò rỉ trong hệ thống làm mát, bạn có thể cần thay nước làm mát và sửa chữa ngay lập tức để tránh mất nước và gặp vấn đề nghiêm trọng với động cơ.

Một lưu ý quan trọng là luôn luôn kiểm tra và bảo trì định kỳ hệ thống làm mát theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo xe của bạn hoạt động đúng cách và tránh các vấn đề có thể xảy ra do nước làm mát kém chất lượng.

5.3 Mua nước làm mát xe ô tô ở đâu?

Bạn có thể mua nước làm mát cho xe ô tô ở nhiều địa điểm khác nhau, với rất nhiều hãng khác nhau, để tránh mua phải loại kém chất lượng, bác tài có thể lựa chọn mua tại:

Cửa hàng dịch vụ ô tô: Các cửa hàng dịch vụ ô tô thường cung cấp nước làm mát và có thể trực tiếp thực hiện dịch vụ thay nước làm mát cho xe của bạn. Hầu hết tại đây thường sử dụng nước làm mát chất lượng cao và có thể đảm bảo là loại phù hợp với chiếc xe ô tô của bạn.

Siêu thị và cửa hàng phụ kiện ô tô: Một số siêu thị lớn và cửa hàng phụ kiện ô tô cũng cung cấp nước làm mát cho xe ô tô. Điều này có thể là lựa chọn thuận tiện khi bạn đang mua sắm hàng hóa khác.

Trực tuyến: Với sự bùng nổ của các sàn thương mại điện tử hiện nay, nhiều trang web bán lẻ trực tuyến và cả các sàn như shoppe, lazada,… cũng đều có bán các sản phẩm nước làm mát cho xe ô tô. Bạn có thể tìm kiếm và mua sắm trực tuyến từ các nhà cung cấp uy tín.

Dù mua ở đâu, bạn cũng nên lưu ý khi mua nước làm mát, hãy chú ý đến yêu cầu của nhà sản xuất xe và đảm bảo chọn loại nước làm mát chất lượng và phù hợp với hệ thống làm mát của xe.

(*) Lưu ý nội dung của bài viết thể hiện quan điểm của người viết. Ban biên tập không chịu trách nhiệm nếu người dùng sử dụng nội dung bài viết để trở thành căn cứ cho những tác nghiệp nào đó (mua xe cũ, bán xe cũ, chọn xe cũ). Ban biên tập chỉ cố gắng cung cấp thêm các góc nhìn cho người dùng thêm thông tin để quyết định lựa chọn sản phẩm phù hơp với cá nhân người dùng.

MUA XE CŨ TỪ TOYOTA SURE CÓ LỢI NHƯ THẾ NÀO?

Bảo hành chính hãng

Toyota Sure cấp Bảo hành chính hãng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn của Toyota Việt Nam trong thời hạn 01 năm hoặc 20.000 km cho động cơ và hộp số, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Lịch sử bảo dưỡng đầy đủ

Xe mua tại Toyota Sure đều kèm theo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các Đại lý ủy quyền của Toyota trên Toàn quốc

Hơn 78 đại lý trên toàn quốc

Hệ thống đại lý rộng khắp các tỉnh thành giúp bạn có nhiều lựa chọn và dễ dàng đến xem xe, cũng như bảo dưỡng, sữa chữa trong quá trình sử dụng.

176 hạng mục kiểm tra

Mỗi chiếc xe đã qua sử dụng mang thương hiệu Toyota Sure sẽ phải trải qua công đoạn kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt và toàn diện với 176 hạng mục kĩ thuật bởi các chuyên gia của Toyota

GIỚI THIỆU BẠN BÈ

scroll to top