Học lái xe ô tô nhanh hơn qua từ điển các ký hiệu viết tắt

Việc hiểu rõ các ký hiệu viết tắt trên xe ô tô không chỉ giúp bạn điều khiển xe dễ dàng và hiệu quả hơn mà còn góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe. Học cách nhận biết và sử dụng đúng các ký hiệu này sẽ rút ngắn thời gian làm quen với xe trong quá trình học lái xe ô tô và giúp bạn tự tin hơn trên mọi hành trình.

 

Các ký hiệu viết tắt trong xe ô tô

Tại sao phải phải hiểu các ký hiệu viết tắt trong xe ô tô?

Hiểu ý nghĩa của các ký hiệu viết tắt trên xe ô tô không chỉ giúp bạn học lái xe ô tô hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm thời gian trong việc làm quen với xe. Khi bạn nắm bắt được ý nghĩa của các ký hiệu, đồng nghĩa với việc hiểu thêm về cơ chế hoạt động của xe, từ đó dễ dàng nhận diện và làm quen với các hệ thống cấu tạo, giúp xử lý linh hoạt trong quá trình lái.

Ngoài ra, việc hiểu rõ các ký hiệu này còn nâng cao đáng kể mức độ an toàn khi vận hành. Những thông tin quan trọng về tình trạng xe như mức nhiên liệu, nhiệt độ động cơ, áp suất lốp hay trạng thái của hệ thống phanh thường được hiển thị qua các ký hiệu trên bảng điều khiển. Nắm vững các thông tin này giúp bạn phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn và có biện pháp xử lý kịp thời, đảm bảo chuyến đi an toàn và trọn vẹn.

30 ký hiệu viết tắt phổ biến trong ô tô cần phải nắm rõ

Mỗi hệ thống của xe ô tô có các cơ chế hoạt động khác nhau. Học lái xe ô tô các ký hiệu qua từng nhóm hệ thống cấu thành dưới đây giúp tài xế ghi nhớ nhanh hơn:

Nhóm ký hiệu cần số:

  • P (Park) – Vị trí đỗ, khóa bánh được dùng để dừng, đỗ xe.
  • R (Reverse) – Số đi lùi được sử dụng khi người lái muốn lùi xe.
  • N (Neutral) – Số không hay còn gọi là số mo. Khi về số này các bánh xe sẽ không được truyền lực.
  • D (Drive) – Số lái tiến, các số tiến thường từ 1 đến 8 hoặc 10 có nhiệm vụ xe di chuyển.
  • L (Low) – Số thấp đảm nhận vai trò tăng lực kéo khi leo dốc hoặc kéo tải nặng.
  • S (Sport) – là chế độ lái thể thao giúp xe tăng tốc nhanh hơn.

 

Ký hiệu viết tắt trên cần số

Nhóm động cơ và hộp số:

  • DCT (Dual-Clutch Transmission – DCT) – Hộp số ly hợp kép.
  • CVT (Continuously Variable Transmission)- Hộp số biến thiên vô cấp.
  • DOHC (Double Overhead Camshafts): Cơ cấu cam nạp xả với hai trục cam phía trên xi-lanh.
  • S/C (Super-charge): Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
  • VTEC (Variable valve Timing and lift Electronic Control): Hệ thống phối khí đa điểm và kiểm soát độ mở xu-páp điện tử.
  • VVT-i (Variable Valve Timing with Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp với góc mở biến thiên thông minh.
  • V6; V8: Kiểu động cơ 6 hoặc 8 xi-lanh có kết cấu xi-lanh xếp thành hai hàng nghiêng, góc nghiêng giữa hai dãy xi-lanh hay mặt cắt cụm máy tạo hình chữ V.
  • CRDi (Common Rail Direct Injection): Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử sử dụng đường dẫn chung của động cơ diesel.

Nhóm tính năng an toàn:

  • ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh đóng vai trò ngăn ngừa hiện tượng bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp.
  • ABS (Brake Assist System): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp hỗ trợ người lái khi cần phanh gấp trong tình huống khẩn cấp.
  • C/C hay ACC (Cruise Control): Kiểm soát hành trình hay còn gọi là ga tự động.
  • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.
  • EBD (Electronic Brake Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
  • ESP (Electronic Stability Program): Hệ thống ổn định xe điện tử.
  • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa xe điều khiển điện.
  • LSD (Limited Slip Differential): Bộ vi sai chống trượt.
  • VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
  • PAS (Power Assisted Steering): Hệ thống lái có trợ lực.

Nhóm hệ thống dẫn động:

  • AWD (All Wheel Drive): Hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian (đa phần cho xe gầm thấp).
  • FWD (Front Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu trước.
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau.

Nhóm trang bị tiện nghi:

  • Heated (Front Screen): Hệ thống sưởi kính trước.
  • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống rửa đèn pha.
  • ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.

Hiểu được các ký hiệu này giúp tài xế nắm rõ tình trạng hoạt động của các hệ thống trên xe, từ đó có thể phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề, đảm bảo an toàn và vận hành xe hiệu quả.

Hướng dẫn cách đọc và hiểu các ký hiệu viết tắt

Các ký hiệu viết tắt cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng và hoạt động của xe, do đó việc hiểu rõ ý nghĩa của chúng là rất cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc hiểu các ký hiệu viết tắt trên bảng đồng hồ và trong hệ thống điều khiển của xe giúp người lái học lái xe ô tô hiệu quả hơn:

  • Tốc độ (Speed): Thường được biểu thị bằng ký hiệu “km/h” hoặc “mph”.
  • Vòng/phút (RPM): Được đánh dấu bằng ký hiệu “rpm” hoặc “r/min”, cho biết tốc độ quay của động cơ.
  • Nhiên liệu (Fuel): Thường có ký hiệu “F” hoặc “Fuel” và chỉ mức nhiên liệu trong bình.
  • Nhiệt độ động cơ (Engine temperature): Được biểu thị bằng ký hiệu “C” hoặc “F” để cho biết nhiệt độ của động cơ.
  • Áp suất dầu (Oil pressure): Được hiển thị bằng ký hiệu “Oil” hoặc “P”, cho biết áp suất của dầu động cơ.
  • Cảnh báo (Warning): Các đèn báo cảnh báo như “Check Engine”, “ABS”, “SRS” và các biểu tượng khác.
  • Đèn pha (Headlights): Thường có ký hiệu “Low” và “High” để chọn chế độ đèn pha.
  • Gạt mưa (Wipers): Được biểu thị bằng ký hiệu “Wiper” hoặc biểu tượng của cần gạt mưa.
  • Chế độ lái (Drive mode): Có thể có ký hiệu như “Sport”, “Eco”, “Snow” để chọn chế độ lái phù hợp.
  • Hệ thống an toàn (Safety systems): Ký hiệu như “ABS”, “ESC”, “Traction Control” cho biết trạng thái của các hệ thống an toàn.
  • Điều hòa không khí (A/C): Được biểu thị bằng ký hiệu “A/C” hoặc biểu tượng của một bông tuyết.

 

Ký hiệu điều hòa trên xe ô tô

Mẹo ghi nhớ các ký hiệu viết tắt trong ô tô đơn giản

Việc ghi nhớ các ký hiệu viết tắt  là một thử thách đối với những người mới học lái xe ô tô vì các ký hiệu rất dễ nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là một số mẹo ghi nhớ giúp tài xế học các từ ngữ viết tắt dễ dàng hơn:

  • Liên kết các ký hiệu viết tắt với chức năng: Xe ô tô có nhiều nhóm chức năng như hệ động cơ, an toàn, giải trí… Mỗi nhóm chức năng đó chứa nhiều bộ phận cấu thành, vậy nên việc học ký hiệu viết tắt gắn liền với chức năng của nó sẽ giúp tài xế ghi nhớ một cách khoa học từ đó học lái xe ô tô dễ dàng hơn. Chẳng hạn như ký hiệu “ABS” liên quan đến hệ thống chống bó cứng phanh. Hay “oil” liên quan đến áp suất và mức dầu động cơ.
  • Thực hành thường xuyên: Một mẹo ghi nhớ ký hiệu viết tắt vừa nhanh vừa hiệu quả là áp dụng vào thực tế. Khi lái xe, người lái sẽ thường xuyên quan sát bảng điều khiển và cố gắng nhận ra các ký hiệu. Điều này giúp tài xế nhớ như in các ký tự viết tắt trong xe.

Ứng dụng các ký hiệu viết tắt để học lái xe ô tô hiệu quả

Môi bộ phận cấu thành trong các hệ thống của xe đều được đặt tên theo một ký hiệu viết tắt ngắn gọn. Các ký hiệu đó giúp người lái dễ dàng vận dụng học lái xe ô tô trong các tình huống thực tế như:

  • Kiểm tra và xử lý các cảnh báo: Khi có đèn cảnh báo bật trên bảng điều khiển, có nghĩa là một bộ phận đang có vấn đề. Lúc này, người lái cần nhanh chóng xác định ý nghĩa của ký hiệu để biết nguyên nhân và có phương án xử lý kịp thời. Ví dụ, khi thấy đèn “oil” bật, có thể cần kiểm tra mức dầu động cơ và bổ sung nếu cần.

 

Cảnh báo “oil” trên ô tô

  • Lập kế hoạch bảo dưỡng: Các ký hiệu như “oil” hoặc “service” có thể giúp tài xế đưa ra kế hoạch bảo dưỡng định kỳ hiệu quả, từ đó giúp bạn quản lý tốt việc bảo dưỡng xe.

Học lái xe ô tô qua từ điển các ký hiệu viết tắt là một cách tiếp thu nhanh chóng bản chất từng bộ phận cấu thành của xe. Từ đó giúp vận hành xe một cách dễ dàng, thông minh và hiệu quả.

(*) Lưu ý nội dung của bài viết thể hiện quan điểm của người viết. Ban biên tập không chịu trách nhiệm nếu người dùng sử dụng nội dung bài viết để trở thành căn cứ cho những tác nghiệp nào đó (mua xe cũ, bán xe cũ, chọn xe cũ). Ban biên tập chỉ cố gắng cung cấp thêm các góc nhìn cho người dùng thêm thông tin để quyết định lựa chọn sản phẩm phù hợp với cá nhân người dùng.

MUA XE CŨ TỪ TOYOTA SURE CÓ LỢI NHƯ THẾ NÀO?

Bảo hành chính hãng

Toyota Sure cấp Bảo hành chính hãng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn của Toyota Việt Nam trong thời hạn 01 năm hoặc 20.000 km cho động cơ và hộp số, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Lịch sử bảo dưỡng đầy đủ

Xe mua tại Toyota Sure đều kèm theo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các Đại lý ủy quyền của Toyota trên Toàn quốc

Hơn 78 đại lý trên toàn quốc

Hệ thống đại lý rộng khắp các tỉnh thành giúp bạn có nhiều lựa chọn và dễ dàng đến xem xe, cũng như bảo dưỡng, sữa chữa trong quá trình sử dụng.

176 hạng mục kiểm tra

Mỗi chiếc xe đã qua sử dụng mang thương hiệu Toyota Sure sẽ phải trải qua công đoạn kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt và toàn diện với 176 hạng mục kĩ thuật bởi các chuyên gia của Toyota

GIỚI THIỆU BẠN BÈ

scroll to top