Thương hiệu ô tô Toyota hàng đầu thế giới đến từ Nhật Bản đem đến nhất nhiều dòng xe ấn tượng. Trong đó, dòng Toyota Fortuner với chất lượng vượt trội, vận hành linh hoat, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Bạn có thể tham khảo bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner cũ dưới đây trước khi đưa ra quyết định chọn mua phù hợp.
1. Bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner cũ cập nhật 10/2023
Dòng xe Toyota Fortuner thuộc phân khúc SUV kiểu dáng thể thao, đa dụng, luôn nằm trong Top xe bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là bảng giá xe ô tô Fortuner chi tiết qua các năm:
- Giá xe ô tô Toyota Fortuner 2016: Từ 700 – 860 triệu đồng
- Giá xe ô tô Toyota Fortuner 2017: Từ 839 – 900 triệu đồng
- Giá xe ô tô Toyota Fortuner 2018: Từ 950 – 980 triệu đồng
- Giá xe ô tô Toyota Fortuner 2019: Từ 939 triệu – 1.13 tỷ đồng
- Giá xe ô tô Toyota Fortuner 2020: Từ 1.02 – 1.215 tỷ đồng
- Giá xe ô tô Toyota Fortuner 2021: Từ 1.059 – 1.280 tỷ đồng.
Toyota Fortuner thuộc phân khúc SUV kiểu dáng thể thao, đa dụng
Lưu ý: Giá chỉ mang tính thao khảo tại thời điểm bài viết được công khai. Toyota Sure không chịu trách nhiệm bất kỳ vấn để gì về giá đối với những chiếc xe được viết tại đây nếu có ảnh hưởng đến hành động mua hay bán của khách hàng
Xem thêm:
- Bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner cũ: Cập nhật tháng 10/1022
- 6 lý do khiến xe ô tô Toyota Fortuner cũ được nhiều người chọn mua cuối năm 2022
2. Đánh giá xe ô tô Fortuner cũ máy dầu và máy xăng
2.1. Thiết kế xe Toyota Fortuner cũ
Các dòng xe Toyota Fortuner tại Việt Nam đã ra mắt 2 thế hệ với đặc trưng thiết kế có nhiều điểm khác biệt. Tại thế hệ thứ nhất, Toyota Fortuner sở hữu kiểu dáng vuông vức với những điểm nhấn đậm chất SUV. Tới thế hệ thứ 2, thiết kế đã được cách tân sang trọng hơn. Kích thước 2 thế hệ cũng có sự thay đổi đáng kể.
– Thế hệ 1: Kích thước dài x rộng x cao lần lượt đạt 4.705 x 1.840 x 1.850mm và chiều dài trục cơ sở 2.750mm, khoảng sáng gầm cao 220mm.
– Thế hệ 2: Kích thước dài x rộng x cao lần lượt đạt 4.795 x 1.855 x 1.835mm, chiều dài trục cơ sở 2.745mm, khoảng sáng gầm cao 219mm.
Phần đầu xe trên Toyota Fortuner cũ sử dụng cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn, được mạ crom bóng loáng. Thiết kế tổng thể xe hài hòa và khỏe khoắn, đặc trưng của dòng SUV. Hệ thống đèn pha halogen phản xạ đa điểm hoặc tùy chọn tích hợp projector được sử dụng cùng với đèn pha LED.
Thiết kế tổng thể Toyota Fortuner hài hòa và khỏe khoắn
Tùy từng phiên bản, thân xe Toyota Fortuner được thiết kế góc cạnh, mang vẻ ngoài hầm hố kết hợp sự tinh tế tại một số chi tiết. Phía sau xe trang bị đèn hậu Halogen phổ thông trên thế hệ đầu và đèn sau LED trên phiên bản mới hơn.
2.2. Nội thất xe Toyota Fortuner cũ
Dòng xe Toyota Fortuner được trang bị các tiện ích đủ dùng trong không gian nội thất thoáng rộng. Toyota cũng cải tiến thiết kế nội thất sang trọng và thời thượng hơn trên những phiên bản mới. Bảng táp lô trên phiên bản cao cấp được mạ kim, bọc da và giả nhựa tại một số chi tiết.
Toyota Fortuner đời đầu sử dụng vô lăng 4 chấu, bọc da, ốp gỗ, điều chỉnh hai hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh. Trên thế hệ thứ hai, vô lăng được nâng cấp với thiết kế 3 chấu, điều chỉnh 4 hướng, được bọc da, ốp gỗ, mạ bạc hoặc nhựa. Trên vô lăng cũng tích hợp đầy đủ các tính năng điều chỉnh âm thanh, đàm thoại ở chế độ rảnh tay, lẫy chuyển số và chế độ điều khiển hành trình cruise control.
Toyota Fortuner sở hữu không gian nội thất thoáng rộng
Trên tất cả các phiên bản xe Toyota Fortuner đều tích hợp đồng hồ lái Optitron, màn hình MID hiển thị đa thông tin. Đặc biệt trên thế hệ thứ 2 nâng cấp kích thước và công nghệ màn hình màu TFT hiện đại hơn.
Hệ thống ghế ngồi trên xe được bọc da hoặc bọc nỉ tùy phiên bản. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, chỉnh tay 6 hướng và ghế hành khách bên chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau có thể gập tỷ lệ 60:40 để tăng không gian chứa hành lý.
2.3. Hệ thống tiện nghi xe Toyota Fortuner cũ
Các tính năng tiện ích giải trí trên các đời xe Toyota Fortuner khá giống nhau. Với phiên bản tiêu chuẩn sẽ gồm: Hệ thống CD, nghe nhạc MP3/WMA, radio AM/FM, kết nối USB, AUX và 6 loa âm thanh. Trên phiên bản cao cấp gồm: Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch, radio AM/FM, nghe nhạc MP3/WMA, kết nối USB – AUX – Bluetooth và 6 loa âm thanh.
Xe sử dụng hệ thống điều hòa tự động hoặc chỉnh tay, tùy phiên bản. Hàng ghế 2 và 3 có giàn lạnh riêng. Hệ thống đèn nội thất trang bị tại tất cả các hàng ghế và khoang hành lý.
2.4. Động cơ và trang bị an toàn
Toyota Fortuner có 4 phiên bản cấu hình động cơ, gồm cả động cơ chạy dầu và xăng:
- Động cơ dầu diesel 2.5L DOHC, 4 xilanh thẳng hàng, công suất 142 mã lực ở 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 343 Nm ở 1.600 – 2.800 vòng/phút, hộp số sàn 5 cấp
- Động cơ dầu diesel 2.4L DOHC, 4 xilanh thẳng hàng, công suất 148 mã lực ở 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 400Nm ở 1.600 – 2.000 vòng/phút, hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng 2.7L DOHC, 4 xilanh thẳng hàng, công suất cực đại 164 mã lực ở 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 245Nm ở 4000 vòng/phút và hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ dầu diesel 2.8L DOHC, 4 xilanh thẳng hàng, công suất lớn nhất 174 mã lực ở 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450Nm ở 2.400 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp và hệ thống dẫn truyền động 2 cầu.
Toyota Fortuner có 4 phiên bản cấu hình động cơ chạy dầu và xăng
Bên cạnh những đánh giá xe ô tô Fortuner máy dầu và máy xăng mạnh mẽ, dòng xe này còn sở hữu hệ thống lái trợ lực dầu, tay đòn kép, hệ thống treo trước độc lập, lò xo cuộn, thanh cân bằng và hệ thống treo sau liên kết 4 điểm và tay đòn bên.
Hệ thống an toàn trên xe Toyota Fortuner thế hệ đầu tiên chỉ được trang bị đạt chuẩn cơ bản. Cho đến thế hệ thứ 2, dòng xe đã được nâng cấp hệ thống an toàn cao cấp gồm: Phân phối lực phanh điện tử, ổn định thân xe điện tử, trợ lực phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến đỗ xe, 7 túi khí, chống trộm, camera lùi…
Nhìn chung bảng giá xe ô tô Toyota Fortuner đa dạng phân khúc, đem đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn. Đặc biệt, những điểm cộng đáng chú ý của dòng xe này khiến bạn không thể bỏ qua chính là động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, tỷ lệ khấu hao thấp, khoang cabin rộng và trang bị tiện ích đủ dùng.