Mua xe ô tô trả góp: Phổ biến nhưng cần cẩn trọng

Bạn muốn sở hữu một chiếc ô tô nhưng tài chính chưa đủ? Mua xe trả góp có thể là giải pháp hoàn hảo cho bạn. Đây là hình thức được rất nhiều người lựa chọn vì mang lại lợi ích cho cả người mua và người bán. Tuy nhiên, để tránh những rủi ro không đáng có, bạn cần nắm rõ một số điểm quan trọng trước khi quyết định. Vậy cần chú ý điều gì? Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

 

Mua xe ô tô trả góp

1. Hiểu rõ các vấn đề liên quan để tránh rủi ro khi mua xe ô tô trả góp

Mua xe ô tô trả góp đã trở thành một giải pháp tài chính phổ biến trong cuộc sống hiện đại, giúp nhiều người hiện thực hóa giấc mơ sở hữu phương tiện cá nhân. Tuy nhiên, để đảm bảo lợi ích tối đa và tránh những rủi ro không đáng có, việc hiểu rõ các yếu tố liên quan là vô cùng quan trọng.

1.1. Sự phổ biến của mua xe ô tô trả góp

Trong những năm gần đây, mua xe ô tô trả góp trở nên phổ biến nhờ vào sự phát triển của nền kinh tế và mức sống được nâng cao. Hàng loạt các ngân hàng và tổ chức tài chính ra mắt những gói vay hấp dẫn, đi kèm với:

  • Lãi suất ưu đãi: Nhiều ngân hàng đưa ra các gói vay lãi suất thấp trong thời gian đầu, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Thủ tục nhanh gọn: Việc xét duyệt hồ sơ mua xe đã được đơn giản hóa đáng kể. Người mua chỉ cần cung cấp một số giấy tờ cơ bản và có thể nhận xe trong thời gian ngắn.
  • Tiện ích tài chính: Người mua không cần trả toàn bộ số tiền ngay lập tức mà có thể chia nhỏ khoản thanh toán qua từng kỳ hạn, giảm áp lực tài chính.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Các Vấn Đề Liên Quan

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc mua xe trả góp cũng đi kèm với những rủi ro mà nếu không cẩn trọng, người tiêu dùng có thể phải đối mặt với các hệ quả nghiêm trọng. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng:

Lãi suất: 

Lãi suất là yếu tố quan trọng nhất khi vay mua xe trả góp. Có hai loại lãi suất phổ biến:

  • Lãi suất cố định: Giữ nguyên trong suốt thời gian vay.
  • Lãi suất thả nổi: Có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường.

Người mua cần tìm hiểu rõ ràng cách tính lãi suất, đặc biệt là các khoản chênh lệch trong trường hợp lãi suất tăng, để tránh việc chi phí vay vượt ngoài khả năng dự tính.

Phí ẩn: Một số khoản phí có thể không được nêu rõ trong hợp đồng vay, như phí xử lý hồ sơ, phí trả trước hạn, hoặc phí bảo hiểm. Cần phải xem xét kỹ hợp đồng và hỏi rõ về tất cả các khoản phí trước khi ký.

Khả năng tài chính: Trước khi quyết định mua xe trả góp, hãy đánh giá khả năng chi trả hàng tháng của mình. Thông thường, tổng chi phí trả góp (bao gồm gốc và lãi) không nên vượt quá 40% thu nhập hàng tháng để đảm bảo sự ổn định tài chính. Việc không trả nợ đúng hạn có thể dẫn đến nợ xấu và ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng. 

Giá trị khấu hao: Xe ô tô có tốc độ mất giá rất nhanh, đặc biệt trong 3-5 năm đầu sử dụng. Khi giá trị thực tế của xe giảm nhanh hơn số tiền bạn còn nợ ngân hàng, điều này có thể gây khó khăn nếu bạn muốn bán xe sớm.

Điều khoản hợp đồng: Các điều khoản trong hợp đồng vay mua xe thường khá phức tạp và có thể ẩn chứa nhiều quy định bất lợi cho người vay. Một số điểm cần chú ý bao gồm các điều kiện về việc trả nợ, trả trước hạn, và các hình phạt nếu không tuân thủ hợp đồng.

Mua xe ô tô trả góp là một giải pháp tài chính tiện lợi cho nhiều người tiêu dùng, nhưng đi kèm với nó là những rủi ro tiềm ẩn. Việc hiểu rõ và nắm vững các vấn đề liên quan là cần thiết để đảm bảo rằng quyết định mua xe của bạn là đúng đắn và tránh được những rủi ro không đáng có. Trước khi ký hợp đồng, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng, tư vấn từ các chuyên gia tài chính nếu cần thiết, và đảm bảo rằng bạn có khả năng tài chính để trả nợ đúng hạn.

2. Kiểm tra và đánh giá tài chính cá nhân

2.1. Xác định khả năng tài chính

Hướng dẫn cách tính toán chi phí mua xe ô tô và đánh giá khả năng thanh toán trả góp

Xác định giá xe: 

Tìm hiểu mức giá của mẫu xe bạn muốn mua, bao gồm cả các chương trình khuyến mãi và chi phí phát sinh như đăng ký xe, bảo hiểm.

Tính toán số tiền trả trước:

Hầu hết các tổ chức tài chính yêu cầu bạn trả trước từ 10-30% giá trị xe. Ví dụ:

  • Giá xe: 800 triệu đồng.
  • Trả trước (20%): 160 triệu đồng.

Xác định số tiền cần vay:

Số tiền cần vay = Giá xe – Số tiền trả trước.

Ví dụ: 800 triệu – 160 triệu = 640 triệu đồng.

Tính toán lãi suất và kỳ hạn vay:

   – Xác định lãi suất vay và kỳ hạn vay (thường từ 1-5 năm). Lãi suất vay có thể cố định hoặc thả nổi. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ 

Lãi suất cố định: Không thay đổi trong suốt kỳ hạn.

Lãi suất thả nổi: Có thể thay đổi theo thị trường.

   – Sử dụng công thức hoặc các công cụ tính toán trực tuyến để tính số tiền trả góp hàng tháng. Công thức cơ bản cho khoản vay cố định hàng tháng là:

EMI=P×r×(1+r)^n/(1+r)^n−1

     Trong đó:

     – EMI là số tiền trả góp hàng tháng.

     – P là số tiền vay.

     – r là lãi suất hàng tháng.

     – n là tổng số kỳ hạn (số tháng).

Đánh giá khả năng thanh toán:

   – So sánh số tiền trả góp hàng tháng với thu nhập hàng tháng của bạn.

   – Nguyên tắc chung là số tiền trả góp không nên vượt quá 30-40% thu nhập hàng tháng để tránh áp lực tài chính.

Ví dụ: 

  • Thu nhập hàng tháng 50 triệu đồng
  • Mức trả góp tối đa = 50 triệu × 40% = 20 triệu đồng.

2.2. Xem xét ngân sách và chi phí tổng cộng

Tư vấn về việc tính toán chi phí bao gồm cả lãi suất và phí dịch vụ

Tính toán chi phí tổng cộng:

  – Chi phí xe: Giá xe ban đầu và các khoản phí như phí trước bạ, đăng kiểm, biển số.

  – Lãi suất: Tổng lãi suất bạn phải trả trong suốt kỳ hạn vay.

  – Phí dịch vụ: Các phí liên quan như phí xử lý hồ sơ, phí bảo hiểm, phí duy trì, phí trả trước hạn, v.v.

Cách tính toán lãi suất:

   – Tổng lãi suất = (Số tiền vay × Lãi suất hàng tháng × Số tháng vay).

Ví dụ:

  • Số tiền vay: 640 triệu.
  • Lãi suất tháng: 0,00583.
  • Kỳ hạn vay: 60 tháng.
  • Tổng lãi suất = 640×0,00583×60 ≈ 223,9 triệu đồng.

  – Bạn cũng có thể sử dụng công cụ tính lãi suất trực tuyến để biết được tổng chi phí lãi suất phải trả.

Phí dịch vụ:

   – Các phí dịch vụ có thể bao gồm:

     – Phí xử lý hồ sơ: Thường từ 1-2% số tiền vay.

     – Phí bảo hiểm (nếu mua bảo hiểm qua tổ chức tài chính).

     – Phí duy trì tài khoản.

    – Phí trả trước hạn (nếu bạn muốn trả nợ trước kỳ hạn): Nếu bạn trả nợ trước hạn, một số ngân hàng có thể thu phí 1-3% số dư nợ còn lại.

Tính toán ngân sách:

   – Thu nhập hàng tháng: Tổng thu nhập hàng tháng của bạn.

  – Chi phí cố định: Các chi phí cố định hàng tháng như tiền thuê nhà, tiền điện nước, tiền ăn uống, v.v.

   – Chi phí phát sinh: Các chi phí không định kỳ như du lịch, mua sắm, v.v.

  – Dự phòng tài chính: Một khoản dự phòng cho các tình huống khẩn cấp (thường là 3-6 tháng chi phí sống).

Xác định ngân sách trả góp:

Tổng thu nhập hàng tháng – Chi phí cố định – Chi phí phát sinh – Dự phòng tài chính = Số tiền còn lại để trả góp.

Ví dụ:

  • Thu nhập: 50 triệu.
  • Chi phí cố định: 25 triệu.
  • Chi phí phát sinh: 5 triệu.
  • Dự phòng tài chính: 5 triệu.
  • Số tiền còn lại = 50 – 25 – 5 – 5 = 15 triệu (khoản tối đa có thể trả góp hàng tháng).

Đánh giá khả năng tài chính:

Đảm bảo rằng tổng chi phí xe (bao gồm cả lãi suất và phí dịch vụ) nằm trong khả năng tài chính của bạn. Nếu chi phí vượt quá ngân sách, hãy cân nhắc chọn xe có giá thấp hơn hoặc tăng số tiền trả trước để giảm số tiền vay.

 

Kiểm tra và đánh giá tài chính cá nhân

Việc kiểm tra và đánh giá tài chính cá nhân là rất quan trọng trước khi quyết định mua xe ô tô trả góp. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng bạn có khả năng tài chính để thanh toán các khoản nợ mà không gây áp lực quá lớn lên cuộc sống hàng ngày. Hãy tính toán cẩn thận và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính nếu cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

3. Lựa chọn đúng loại hình trả góp

3.1. So sánh các loại hình trả góp

Giới thiệu về các loại hình trả góp

 

Đặc điểmƯu điểmNhược điểm
Trả trước một phầnBạn trả trước một phần giá trị xe (thường là 10-30%) và số tiền còn lại được chia thành các khoản trả góp hàng tháng.Giảm số tiền vay và do đó, giảm lãi suất phải trả.Cần có sẵn một khoản tiền lớn để trả trước.
Trả Góp Lãi Suất 0%Bạn trả góp hàng tháng mà không phải chịu lãi suất.Không phải trả lãi suất, giúp tiết kiệm chi phí.Thường yêu cầu bạn phải trả trước một phần lớn giá trị xe, và có thể có các khoản phí ẩn khác như phí dịch vụ hoặc phí xử lý hồ sơ cao hơn.
Trả Góp Theo Lãi Suất ThườngBạn trả trước một phần giá trị xe và số tiền còn lại được chia thành các khoản trả góp hàngLinh hoạt trong việc chọn kỳ hạn vay và số tiền trả trước.Tổng chi phí sẽ cao hơn do phải trả lãi suất.

Bảng liệt kê các loại hình trả góp

 

Các điều kiện kèm theo:

   – Thời gian vay: Kỳ hạn vay có thể kéo dài từ 1-5 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

   – Điều kiện vay: Bao gồm khả năng tài chính của bạn, điểm tín dụng, và khả năng thanh toán hàng tháng.

   – Phí ẩn: Các khoản phí có thể bao gồm phí xử lý hồ sơ, phí bảo hiểm, phí trả trước hạn, và các khoản phí khác.

3.2. Đọc và hiểu rõ hợp đồng trả góp

Khuyến khích xem xét kỹ hợp đồng để hiểu rõ các điều khoản và điều kiện, đặc biệt là về lãi suất và các khoản phí

Lãi suất:

   – Lãi suất cố định: Lãi suất không thay đổi trong suốt kỳ hạn vay.

   – Lãi suất thả nổi: Lãi suất có thể thay đổi theo thị trường tài chính.

   – Lãi suất 0%: Không tính lãi suất nhưng cần kiểm tra kỹ các điều kiện kèm theo và các khoản phí ẩn.

Điều khoản trả trước hạn:

Một số hợp đồng có điều khoản phạt khi bạn muốn trả trước hạn. Hãy kiểm tra kỹ để biết mức phạt và các điều kiện đi kèm.

Phí dịch vụ và phí ẩn:

   – Phí xử lý hồ sơ: Phí để ngân hàng hoặc tổ chức tài chính xử lý hồ sơ vay của bạn.

   – Phí bảo hiểm: Một số ngân hàng yêu cầu bạn phải mua bảo hiểm cho xe thông qua họ.

   – Phí duy trì tài khoản: Các phí liên quan đến việc duy trì tài khoản vay.

   – Phí phạt: Các khoản phí nếu bạn trả nợ muộn hoặc không tuân thủ các điều khoản hợp đồng.

Điều khoản và điều kiện khác:

   – Thời gian trả góp: Kỳ hạn trả góp, số tiền trả góp hàng tháng.

   – Điều kiện phạt: Các điều kiện và khoản phạt nếu bạn không tuân thủ hợp đồng.

   – Điều kiện vay: Các yêu cầu về điểm tín dụng, thu nhập, và khả năng thanh toán.

 

Lựa chọn đúng loại hình trả góp

Việc chọn đúng hình thức trả góp và xem xét kỹ lưỡng hợp đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn nắm rõ các điều kiện và giảm thiểu rủi ro tài chính. Hãy dành thời gian so sánh các gói vay, tìm hiểu kỹ thông tin, và tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính. Đọc cẩn thận mọi điều khoản trước khi ký kết không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt mà còn bảo vệ bạn khỏi những vấn đề không mong muốn trong tương lai.

4. Cân nhắc về giá trị xe và giá trị còn lại

4.1. Giá trị xe sau khi sử dụng

Giá trị xe sau khi sử dụng (hay còn gọi là giá trị bán lại) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại xe: Xe phổ thông thường mất giá trị nhanh hơn xe sang trọng.
  • Năm sản xuất: Xe càng cũ thì giá trị càng thấp.
  • Tình trạng xe: Xe được bảo dưỡng tốt và có ít hư hỏng sẽ có giá trị cao hơn xe không được bảo dưỡng tốt và có nhiều hư hỏng.
  • Quãng đường xe đã đi: Xe đã đi càng nhiều km thì giá trị càng thấp.
  • Số lượng chủ sở hữu: Xe càng có nhiều chủ sở hữu thì giá trị càng thấp.
  • Điều kiện thị trường: Khi nhu cầu thị trường cao, giá trị xe có thể cao hơn.

Cách đánh giá giá trị còn lại của xe sau khi sử dụng:

  • Tham khảo giá bán của những xe cùng loại, cùng năm sản xuất, cùng tình trạng trên thị trường.
  • Sử dụng các công cụ định giá xe online.
  • Mang xe đến các đại lý xe cũ để thẩm định giá trị.

Ảnh hưởng của giá trị xe sau khi sử dụng đến khoản vay:

  • Giá trị xe sau khi sử dụng càng cao, khoản vay của bạn sẽ càng thấp.
  • Giá trị xe sau khi sử dụng càng thấp, khoản vay của bạn sẽ càng cao.
  • Lãi suất vay mua xe ô tô trả góp thường được tính trên giá trị còn lại của xe. Do vậy, giá trị xe sau khi sử dụng càng thấp, lãi suất vay của bạn có thể sẽ cao hơn.

Ví dụ:

Bạn muốn mua xe ô tô Toyota Vios 1.5E MT đời 2020 với giá bán 500 triệu đồng. Sau 3 năm sử dụng, giá trị còn lại của xe có thể chỉ còn 350 triệu đồng. Như vậy, khoản vay của bạn sẽ là 150 triệu đồng.

4.2. Xem xét tình trạng xe và lịch sử sử dụng

Tình trạng xe và lịch sử sử dụng là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị xe sau khi sử dụng.

Tình trạng xe:

  • Kiểm tra kỹ ngoại thất và nội thất của xe để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hư hỏng hoặc sửa chữa nào.
  • Kiểm tra động cơ, hộp số và các bộ phận kỹ thuật khác để đảm bảo xe vận hành ổn định và an toàn.

Lịch sử sử dụng:

  • Yêu cầu thông tin chi tiết từ người bán về số km đã đi, số lần sửa chữa, và các yếu tố liên quan khác.
  • Xem xét sổ bảo hành, hóa đơn sửa chữa, và các tài liệu bảo dưỡng để hiểu rõ hơn về tình trạng của xe.

Mua xe ô tô cũ có thể là một giải pháp kinh tế, nhưng việc kiểm tra cẩn thận tình trạng và lịch sử sử dụng sẽ giúp bạn chắc chắn rằng khoản đầu tư của mình xứng đáng và phù hợp với khả năng tài chính.

 

Cân nhắc về giá trị xe và giá trị còn lại

Lưu ý:

  • Lựa chọn đại lý uy tín: Ưu tiên mua xe tại các đại lý đáng tin cậy để được đảm bảo về chất lượng xe và các chính sách hậu mãi.
  • Yêu cầu giấy tờ đầy đủ: Hãy chắc chắn rằng người bán cung cấp đầy đủ giấy tờ pháp lý và hồ sơ lịch sử sử dụng xe để tránh các rủi ro pháp lý sau này.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Mang xe đến thợ sửa chữa hoặc trung tâm kiểm định uy tín để đánh giá toàn diện tình trạng xe trước khi quyết định mua.

Việc xem xét kỹ lưỡng giá trị thực tế của xe, giá trị còn lại sau sử dụng, cùng tình trạng và lịch sử sử dụng, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo chiếc xe phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

5. Phân tích và so sánh các ngân hàng, công ty tài chính

5.1. So sánh lãi suất và các khoản phí

Thu thập thông tin:

   – Lãi suất: Tìm hiểu lãi suất cho vay tại các ngân hàng và công ty tài chính. Hãy chú ý đến lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.

   – Phí dịch vụ: Bao gồm phí xử lý hồ sơ, phí bảo hiểm, phí trả trước hạn, và các phí khác liên quan đến khoản vay.

   – Thời gian vay: Kỳ hạn vay có thể khác nhau, từ 1-5 năm hoặc hơn.

Sử dụng công cụ so sánh trực tuyến:

Có nhiều trang web và công cụ trực tuyến giúp bạn so sánh lãi suất và các khoản phí giữa các ngân hàng và công ty tài chính. 

Liên hệ trực tiếp với ngân hàng và công ty tài chính:

Gọi điện hoặc trực tiếp đến các ngân hàng và công ty tài chính để hỏi thông tin chi tiết về các gói vay. Đừng ngần ngại hỏi về bất kỳ khoản phí nào có thể phát sinh.

Tính toán chi phí tổng cộng:

   – Sử dụng công cụ tính toán vay để tính toán chi phí tổng cộng của khoản vay tại mỗi ngân hàng hoặc công ty tài chính. Bao gồm cả lãi suất và các khoản phí dịch vụ.

   – Công thức tính tổng chi phí vay (TCCV):

TCCV=(Số tiền vay+Lãi suất)+Các khoản phí

So sánh các điều kiện và điều khoản:

Xem xét kỹ các điều kiện và điều khoản của mỗi gói vay. Bao gồm cả điều kiện phạt, điều kiện trả trước hạn, và các yêu cầu về điểm tín dụng.

Xem xét khuyến mãi và ưu đãi:

Một số ngân hàng và công ty tài chính có thể cung cấp các khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt như miễn phí xử lý hồ sơ hoặc giảm lãi suất trong những tháng đầu tiên.

5.2. Xem xét uy tín và đánh giá phản hồi

Tư vấn về việc kiểm tra uy tín của ngân hàng hoặc công ty tài chính và đọc các đánh giá từ khách hàng trước khi quyết định.

Kiểm tra uy tín:

   – Lịch sử hoạt động: Tìm hiểu lịch sử hoạt động của ngân hàng hoặc công ty tài chính. Ngân hàng hoặc công ty tài chính có lịch sử lâu đời thường có uy tín hơn.

   – Giấy phép hoạt động: Đảm bảo rằng ngân hàng hoặc công ty tài chính có giấy phép hoạt động hợp pháp từ cơ quan quản lý nhà nước.

Đọc đánh giá từ khách hàng:

   – Trang web đánh giá: Sử dụng các trang web đánh giá uy tín để đọc các phản hồi từ khách hàng trước. Các trang web như Google Reviews, Trustpilot, và các diễn đàn tài chính có thể cung cấp thông tin hữu ích.

   – Mạng xã hội: Kiểm tra các đánh giá trên mạng xã hội như Facebook, Twitter để biết thêm ý kiến từ khách hàng.

Hỏi thăm người thân và bạn bè:

Hỏi thăm người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp đã từng sử dụng dịch vụ vay từ ngân hàng hoặc công ty tài chính mà bạn đang quan tâm.

Kiểm tra tỷ lệ phàn nàn:

Tìm hiểu tỷ lệ phàn nàn và cách giải quyết phàn nàn của ngân hàng hoặc công ty tài chính. Một ngân hàng hoặc công ty tài chính uy tín thường sẽ có tỷ lệ phàn nàn thấp và giải quyết nhanh chóng các vấn đề của khách hàng.

Tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính:

Nếu có thể, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về uy tín của ngân hàng hoặc công ty tài chính.

 

Phân tích và so sánh các ngân hàng, Công ty tài chính

So sánh lãi suất và các khoản phí giữa các ngân hàng và công ty tài chính là bước quan trọng để đảm bảo bạn chọn được gói vay phù hợp với tình hình tài chính của mình. Đồng thời, việc kiểm tra uy tín và đọc các đánh giá từ khách hàng sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro và đảm bảo trải nghiệm vay tốt nhất. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin đã thu thập.

6. Kết luận

Khuyến khích người đọc nên tự tin và cẩn thận trong quá trình mua ô tô trả góp để đảm bảo tài chính và tránh các rủi ro không mong muốn

  • Tự tin và chủ động
  • Lên kế hoạch tài chính cụ thể
  • Kiểm tra và đọc kỹ hợp đồng
  • Đánh giá giá trị của xe
  • Lựa chọn đối tác tài chính uy tín
  • Dự phòng tài chính
  • Kiên nhẫn và bình tĩnh

Mua xe ô tô trả góp là một quyết định quan trọng và cần được xem xét cẩn thận. Bằng cách tự tin và chủ động trong quá trình tìm hiểu, lập kế hoạch tài chính rõ ràng, kiểm tra kỹ lưỡng hợp đồng và xe, chọn đối tác tài chính uy tín, và luôn dự phòng tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng quyết định mua xe của mình là đúng đắn và tránh được các rủi ro không mong muốn. Chúc bạn thành công và an toàn trong hành trình sở hữu chiếc xe mơ ước!

(*) Lưu ý nội dung của bài viết thể hiện quan điểm của người viết. Ban biên tập không chịu trách nhiệm nếu người dùng sử dụng nội dung bài viết để trở thành căn cứ cho những tác nghiệp nào đó (mua xe cũ, bán xe cũ, chọn xe cũ). Ban biên tập chỉ cố gắng cung cấp thêm các góc nhìn cho người dùng thêm thông tin để quyết định lựa chọn sản phẩm phù hợp với cá nhân người dùng.

MUA XE CŨ TỪ TOYOTA SURE CÓ LỢI NHƯ THẾ NÀO?

Bảo hành chính hãng

Toyota Sure cấp Bảo hành chính hãng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn của Toyota Việt Nam trong thời hạn 01 năm hoặc 20.000 km cho động cơ và hộp số, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Lịch sử bảo dưỡng đầy đủ

Xe mua tại Toyota Sure đều kèm theo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các Đại lý ủy quyền của Toyota trên Toàn quốc

Hơn 78 đại lý trên toàn quốc

Hệ thống đại lý rộng khắp các tỉnh thành giúp bạn có nhiều lựa chọn và dễ dàng đến xem xe, cũng như bảo dưỡng, sữa chữa trong quá trình sử dụng.

176 hạng mục kiểm tra

Mỗi chiếc xe đã qua sử dụng mang thương hiệu Toyota Sure sẽ phải trải qua công đoạn kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt và toàn diện với 176 hạng mục kĩ thuật bởi các chuyên gia của Toyota

GIỚI THIỆU BẠN BÈ

scroll to top