19 chi tiết cần chú ý khi đi bảo dưỡng xe ô tô

Cuối năm luôn là dịp mà nhiều người đổ dồn thời gian để bảo dưỡng chiếc xe yêu quý của mình. Điều này chẳng có gì lạ, bởi ai mà chẳng muốn chiếc xe hoạt động an toàn, ổn định cho những chuyến đi xa hay chuẩn bị tốt cho năm mới, phải không nào? Nhưng bảo dưỡng xe ô tô cần chú ý những gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!

 

Bảo dưỡng xe ô tô vào dịp cuối năm

1. Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng xe ô tô 

Việc bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt vào cuối năm, không chỉ giúp bạn yên tâm khi lái xe mà còn giúp kéo dài tuổi thọ cho xế cưng. Dưới đây là những lý do bạn nên cân nhắc bảo dưỡng xe dịp này:

Chuẩn bị cho những chuyến đi dài:

Cuối năm thường là dịp để đi du lịch, về quê sum họp gia đình. Những hành trình dài luôn cần một chiếc xe “khỏe mạnh”. Việc bảo dưỡng trước chuyến đi giúp bạn giảm bớt lo lắng và đảm bảo xe không gặp sự cố bất ngờ.

Khắc phục hao mòn sau một năm sử dụng:

Một năm hoạt động khiến nhiều bộ phận trên xe có dấu hiệu hao mòn. Dầu nhớt, má phanh, lốp xe hay hệ thống đèn chiếu sáng đều cần được kiểm tra và thay mới nếu cần thiết để đảm bảo sự an toàn.

Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn:

Bảo dưỡng định kỳ là cách để phát hiện kịp thời những vấn đề như rò rỉ dầu nhớt, hệ thống phanh yếu, hay các hư hỏng tiềm ẩn trong động cơ. Phát hiện sớm giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa và tránh được rủi ro lớn.

Tối ưu hóa hiệu suất động cơ:

Thay dầu nhớt, vệ sinh buồng đốt hay kiểm tra lọc gió là những bước đơn giản nhưng giúp động cơ xe vận hành êm ái hơn. Điều này không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái mà còn tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải ra môi trường.

Kéo dài tuổi thọ của xe:

Bảo dưỡng xe định kỳ giúp các bộ phận hoạt động hiệu quả, giảm thiểu hao mòn, kéo dài tuổi thọ của xe, tiết kiệm chi phí thay thế sửa chữa về lâu dài.

Nâng cao giá trị xe:

Khi bạn có ý định bán xe, một chiếc xe được bảo dưỡng đầy đủ sẽ có giá trị cao hơn so với xe không được bảo dưỡng thường xuyên.

Bằng cách bảo dưỡng xe ô tô định kỳ, đặc biệt là vào cuối năm, bạn có thể đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình trên mọi hành trình, đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ của xe. Hãy dành thời gian để bảo dưỡng xe ô tô ngay hôm nay để tận hưởng những chuyến đi an toàn và trọn vẹn.

2. Kiểm tra và thay thế dầu nhớt: Đảm bảo vận hành êm ái và bảo vệ động cơ xe

2.1. Định kỳ thay dầu nhớt

Tần suất thay dầu nhớt:

Dầu nhớt đóng vai trò như “máu” của động cơ, giúp bôi trơn các bộ phận và giảm ma sát. Thay dầu nhớt đúng thời điểm là việc cần thiết để động cơ hoạt động hiệu quả.

  • Tần suất thay dầu nhớt: Thông thường, bạn nên thay dầu nhớt sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc sau 3 – 6 tháng tùy điều kiện sử dụng.
  • Điều kiện đặc biệt: Nếu xe của bạn thường xuyên đi trong môi trường bụi bẩn, đường tắc hay chở nặng, tần suất thay dầu nên cao hơn để đảm bảo động cơ không bị mài mòn quá mức.

Lý do thay dầu nhớt vào cuối năm:

  • Chuẩn bị cho những chuyến đi dài: Cuối năm là thời điểm lý tưởng cho những chuyến du lịch, về quê sum họp gia đình. Thay dầu nhớt trước những hành trình dài sẽ giúp đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
  • Khắc phục hao mòn sau một năm sử dụng: Sau một năm hoạt động, dầu nhớt bị hao mòn, giảm khả năng bôi trơn và bảo vệ động cơ. Thay dầu nhớt mới sẽ giúp động cơ hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
  • Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn: Quá trình thay dầu nhớt có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như rò rỉ dầu nhớt, hư hỏng lọc dầu,… kịp thời sửa chữa, tránh để xảy ra sự cố nghiêm trọng.

2.2. Chất lượng dầu nhớt

Lựa chọn dầu nhớt phù hợp:

  • Loại xe: Chọn loại dầu nhớt phù hợp với loại xe, ví dụ xe số, xe ga, xe ô tô,…
  • Điều kiện sử dụng: Chọn loại dầu nhớt phù hợp với điều kiện sử dụng, ví dụ sử dụng trong thành phố, đường trường, tải nặng,…
  • Độ nhớt: Chọn độ nhớt phù hợp với khuyến cáo của nhà sản xuất và điều kiện khí hậu.
  • Thương hiệu: Lựa chọn thương hiệu dầu nhớt uy tín, có chất lượng đảm bảo.

Kiểm tra và thay thế dầu nhớt

Lưu ý:

  • Nên sử dụng dầu nhớt chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Thay dầu nhớt tại các trung tâm bảo dưỡng uy tín, có thợ sửa xe tay nghề cao.
  • Kết hợp thay thế lọc dầu nhớt khi thay dầu nhớt.

Hãy dành thời gian để kiểm tra và thay thế dầu nhớt xe định kỳ, đặc biệt là vào cuối năm, để đảm bảo xe luôn vận hành trong tình trạng tốt nhất, an toàn cho bản thân và gia đình trên mọi hành trình.

3. Kiểm tra hệ thống phanh

Việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái xe, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc khi xe đã qua một thời gian dài sử dụng. Dưới đây là các bước chi tiết cần thực hiện:

3.1. Kiểm tra độ dày của phanh

Bố phanh (pad):

  • Độ dày còn sử dụng được: Xem qua các khe rãnh trên bố phanh. Nếu độ dày còn trên 3mm, bố phanh vẫn đảm bảo hiệu quả. Khi độ dày giảm xuống dưới 3mm, cần thay thế ngay lập tức để tránh làm giảm khả năng phanh hoặc gây nguy hiểm khi di chuyển.
  • Cảm biến báo hiệu: Nhiều dòng xe hiện đại được trang bị cảm biến cảnh báo mòn bố phanh. Nếu cảm biến phát tín hiệu, đó là lúc bạn nên kiểm tra và thay bố phanh.

Đĩa phanh (rotor):

  • Kiểm tra bề mặt đĩa phanh: Quan sát trực tiếp bề mặt đĩa. Nếu thấy các vết rãnh sâu, mòn không đều hoặc biến dạng, bạn nên cân nhắc mài đĩa phanh hoặc thay mới.
  • Đo độ dày đĩa phanh: Sử dụng công cụ đo chuyên dụng để kiểm tra độ dày của đĩa, đảm bảo không thấp hơn mức tối thiểu quy định trong hướng dẫn sử dụng của xe. Đĩa quá mỏng có thể gây quá nhiệt và giảm hiệu suất phanh.

Lốp xe:

  • Độ sâu rãnh lốp: Đảm bảo rãnh lốp có độ sâu đạt tiêu chuẩn (thường trên 1,6 mm) để đảm bảo độ bám đường, nhất là trong điều kiện đường trơn hoặc mưa.
  • Áp suất lốp: Kiểm tra và điều chỉnh áp suất lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo không ảnh hưởng đến hiệu suất phanh cũng như khả năng vận hành ổn định của xe.

3.2. Kiểm tra chức năng của hệ thống phanh

Các bước kiểm tra hệ thống phanh:

Bước 1. Kiểm tra lực phanh:

  • Vận hành xe và kiểm tra cảm giác phanh. Cảm giác phanh mềm, dễ chèn và không có hiệu quả có thể là dấu hiệu cần kiểm tra lại hệ thống phanh.
  • Phanh tay cần được kiểm tra để đảm bảo không bị quá chặt hoặc mất hiệu lực, đặc biệt khi xe đỗ trên đường dốc.

Bước 2. Kiểm tra làm sạch xi lanh phanh:

  • Làm sạch xi lanh: Tháo xi lanh phanh ra để kiểm tra dầu thải, bụi bẩn hoặc các tạp chất có thể ảnh hưởng đến chức năng. Vệ sinh bằng dung dịch làm sạch phanh chuyên dụng, đảm bảo mọi chi tiết được lắp lại trong trạng thái tốt nhất.
  • Thay dầu phanh: Dầu phanh bị nhiễm nước hoặc bụi bẩn sẽ làm giảm hiệu quả phanh. Bạn nên thay dầu phanh mới nếu dầu cũ đã sử dụng quá lâu hoặc có dấu hiệu xuống cấp.

Bước 3. Kiểm tra hệ thống chống bó cứng phanh (ABS):

  • Với các xe có trang bị ABS, hãy thử nghiệm bằng cách chạy trên bề mặt trơn trượt để kiểm tra khả năng hoạt động. ABS giúp ngăn chặn hiện tượng bánh xe bị khóa khi phanh gấp, giảm nguy cơ trượt bánh và mất lái.
  • Nếu đèn báo ABS sáng trên bảng điều khiển, cần mang xe đến trung tâm dịch vụ để kiểm tra ngay.

 

Kiểm tra hệ thống phanh

Việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh không chỉ giúp bạn đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ của các chi tiết. Hãy lên lịch kiểm tra định kỳ hoặc thực hiện ngay nếu bạn cảm thấy hiệu suất phanh có dấu hiệu giảm sút.

4. Kiểm tra và làm mới hệ thống lái

4.1. Kiểm tra bánh xe và hệ thống treo

Việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống treo, bánh xe là một bước quan trọng để đảm bảo chiếc xe vận hành mượt mà:

Kiểm tra bánh xe:

  • Áp suất lốp: Hãy chắc chắn rằng áp suất lốp được điều chỉnh đúng theo khuyến nghị từ nhà sản xuất. Áp suất không đúng có thể gây hao mòn không đều hoặc giảm hiệu suất lái.
  • Tình trạng lốp: Quan sát xem lốp có dấu hiệu mài mòn không đều, nứt vỡ hay bị hỏng không. Nếu phát hiện vấn đề, hãy cân nhắc điều chỉnh hoặc thay mới.

Kiểm tra hệ thống treo:

  • Kiểm tra kỹ các thanh cân bằng, khớp nối, và quả lắc xem có dấu hiệu bị mòn, rỉ sét hoặc hư hỏng không.
  • Đảm bảo các bộ phận không bị lỏng, nứt hoặc gây rò rỉ dầu nhớt.

4.2. Làm sạch và bôi trơn các chi tiết quan trọng

Một số bộ phận trong hệ thống lái cần được làm sạch và bôi trơn định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru:

Bôi trơn các điểm tiếp xúc và bản lề:

  • Sử dụng mỡ bôi trơn chuyên dụng cho các bản lề cần lái, khớp nối. Điều này không chỉ giảm ma sát mà còn hạn chế tiếng ồn khi lái xe.
  • Trước khi bôi trơn, hãy làm sạch khu vực này để loại bỏ bụi bẩn và mỡ cũ.

Làm sạch và kiểm tra hệ thống bánh răng và thanh răng (nếu có):

  • Làm sạch và kiểm tra thanh răng và bánh răng của hệ thống lái. Đảm bảo các răng cưa và răng cưa vẫn còn nguyên vẹn và không bị mài mòn quá mức.
  • Sử dụng dầu bôi trơn chuyên dụng để bảo trì hệ thống bánh răng và thanh răng.

Bảo trì các bộ phận khác của hệ thống lái:

Kiểm tra và bảo trì các bộ phận khác như hệ thống trục vít ê-cu bi, hộp lái và các bộ phận khác để đảm bảo hệ thống lái hoạt động một cách nhẵn nheo và an toàn.

 

Kiểm tra và làm mới hệ thống lái

Bảo dưỡng định kỳ và bảo trì hệ thống lái vào cuối năm là rất quan trọng để đảm bảo xe ô tô hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Hãy thực hiện các bước kiểm tra và bảo dưỡng để duy trì độ bền và khả năng vận hành của hệ thống lái.

5. Kiểm tra và thay đổi bộ lọc: Đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu

Hệ thống lọc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ động cơ xe, ngăn chặn bụi bẩn, tạp chất xâm nhập vào động cơ, giúp động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. Việc kiểm tra và thay đổi bộ lọc định kỳ, đặc biệt là vào cuối năm, giúp đảm bảo động cơ xe luôn hoạt động trong tình trạng tốt nhất.

5.1. Kiểm tra và thay đổi bộ lọc không khí

Lý do cần kiểm tra và thay đổi bộ lọc không khí:

  • Khi bộ lọc không khí bị bẩn, động cơ sẽ “khó thở”, dẫn đến hiệu suất giảm, tốn xăng hơn và thậm chí gây ra khí thải độc hại.
  • Bộ lọc không khí cũ có thể chứa vi khuẩn, nấm mốc, ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.

Tần suất kiểm tra và thay đổi bộ lọc không khí:

  • Nên kiểm tra bộ lọc không khí định kỳ sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc 6 tháng/lần.
  • Thay mới sau 15.000 – 20.000 km hoặc 1 năm/lần, hoặc thường xuyên hơn nếu bạn lái xe trong môi trường bụi bặm.

Cách kiểm tra bộ lọc không khí:

  • Tháo bộ lọc không khí ra khỏi xe.
  • Kiểm tra xem bộ lọc có bị bẩn, tắc nghẽn hay không.
  • Nếu bộ lọc bị bẩn, bạn có thể dùng máy hút bụi để vệ sinh. Tuy nhiên, nếu bộ lọc bị hư hỏng, cần thay thế mới.

Cách thay đổi bộ lọc không khí:

  • Mua bộ lọc không khí mới phù hợp với loại xe của bạn.
  • Lắp đặt bộ lọc mới vào xe theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng bộ lọc không khí chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Không nên sử dụng nước hoặc dung dịch tẩy rửa để vệ sinh bộ lọc không khí.

5.2. Kiểm tra và thay đổi bộ lọc dầu

Lý do cần kiểm tra và thay đổi bộ lọc dầu:

  • Chức năng: Bộ lọc dầu giữ vai trò lọc sạch cặn bẩn, tạp chất, và mảnh kim loại trong dầu nhớt, giúp bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng do ma sát và mài mòn.
  • Hệ quả nếu không thay kịp thời: Khi bộ lọc dầu bị bẩn hoặc tắc nghẽn, dầu nhớt không thể lưu thông tốt, dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động và tăng nguy cơ hỏng động cơ.

Tần suất kiểm tra và thay đổi bộ lọc dầu:

  • Khuyến nghị chung: Nên thay bộ lọc dầu đồng thời với thay dầu nhớt, khoảng sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc 3 – 6 tháng sử dụng (tùy điều kiện vận hành).
  • Lưu ý: Thời gian cụ thể có thể thay đổi dựa trên khuyến nghị của nhà sản xuất và tình trạng sử dụng xe.

Cách thay đổi bộ lọc dầu:

  • Bước 1: Xả dầu nhớt cũ ra khỏi động cơ.
  • Bước 2: Dùng dụng cụ chuyên dụng để tháo bộ lọc dầu cũ ra khỏi xe.
  • Bước 3: Lắp đặt bộ lọc dầu mới vào đúng vị trí, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bước 4: Đổ dầu nhớt mới phù hợp với loại động cơ và kiểm tra mức dầu.

Lưu ý:

  • Chọn bộ lọc dầu: Luôn ưu tiên sử dụng bộ lọc dầu chính hãng và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng.
  • Địa điểm thay thế: Hãy thực hiện thay dầu nhớt và bộ lọc dầu tại các trung tâm bảo dưỡng uy tín để đảm bảo kỹ thuật và an toàn.

Bằng cách kiểm tra và thay đổi bộ lọc định kỳ, đặc biệt là vào cuối năm, bạn có thể:

  • Đảm bảo động cơ xe hoạt động hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giảm thiểu hao mòn động cơ, kéo dài tuổi thọ động cơ.
  • Bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn, tạp chất, vi khuẩn.

 

Kiểm tra và thay đổi bộ lọc không khí

Hãy dành thời gian để kiểm tra và thay đổi bộ lọc xe định kỳ để đảm bảo động cơ xe luôn hoạt động trong tình trạng tốt nhất, mang lại cho bạn những trải nghiệm lái xe an toàn và tiết kiệm.

6. Kiểm tra và bảo trì hệ thống điện: Đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả

Hệ thống điện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các bộ phận khác nhau của xe, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và an toàn khi lái xe. Việc kiểm tra và bảo trì hệ thống điện định kỳ, đặc biệt là vào cuối năm, giúp đảm bảo xe hoạt động ổn định, hạn chế nguy cơ sự cố về điện khi di chuyển.

6.1. Kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy

Lý do cần kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy:

  • Ắc quy là nguồn cung cấp năng lượng chính cho xe, giúp khởi động động cơ, cung cấp điện cho hệ thống đèn và các thiết bị điện khác.
  • Ắc quy theo thời gian sẽ lão hóa, giảm dung lượng và hiệu quả hoạt động, dẫn đến tình trạng khó khởi động xe, đèn ảm đạm, hoặc thậm chí là hết điện giữa đường.

Tần suất kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy:

  • Định kỳ: Sau mỗi 3 – 6 tháng nên kiểm tra tình trạng ắc quy.
  • Cuối năm: Kiểm tra kỹ hơn để đảm bảo ắc quy không gặp vấn đề trong mùa đông, khi điều kiện nhiệt độ thấp dễ làm giảm hiệu suất.

Cách kiểm tra ắc quy:

  • Kiểm tra điện áp ắc quy: Sử dụng vôn kế để đo điện áp ắc quy ở hai cực âm và dương. Điện áp ắc quy bình thường nằm trong khoảng 12.5 – 13 volt.
  • Kiểm tra mức dung dịch điện phân: Mở nắp ắc quy và kiểm tra mức dung dịch điện phân. Mức dung dịch nên cao hơn các tấm bản cực.
  • Kiểm tra tình trạng vỏ ắc quy: Vỏ ắc quy không nên bị nứt vỡ, phồng rộp hoặc rò rỉ dung dịch điện phân.

Cách bảo dưỡng ắc quy:

  • Vệ sinh ắc quy: Lau sạch bụi bẩn, cáu cặn trên các cực ắc quy và kẹp ắc quy.
  • Bổ sung dung dịch điện phân: Nếu dung dịch điện phân thấp hơn mức quy định, cần bổ sung dung dịch điện phân phù hợp.
  • Sạc ắc quy: Sử dụng bộ sạc ắc quy chuyên dụng để sạc ắc quy khi cần thiết.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng dung dịch điện phân chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Tránh để ắc quy tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
  • Nếu ắc quy có dấu hiệu hư hỏng nặng, cần thay thế mới.

6.2. Kiểm tra hệ thống đèn và cảm biến

Lý do cần kiểm tra hệ thống đèn và cảm biến:

  • Hệ thống đèn giúp xe chiếu sáng khi di chuyển vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng, đảm bảo an toàn cho người lái và những người tham gia giao thông khác.
  • Hệ thống cảm biến hỗ trợ người lái trong việc di chuyển, đỗ xe, lùi xe, giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm.

Các bước kiểm tra hệ thống đèn và cảm biến:

  • Kiểm tra đèn pha: Bật đèn pha và kiểm tra xem đèn có sáng đều, không bị chói mắt hay chiếu sai hướng.
  • Kiểm tra đèn cốt: Bật đèn cốt và kiểm tra xem đèn có sáng đều, không bị mờ hay lóa.
  • Kiểm tra đèn báo rẽ: Bật đèn báo rẽ trái/phải và kiểm tra xem đèn có nháy đều, không bị nhấp nháy nhanh hay chậm.
  • Kiểm tra đèn phanh: Nhấn phanh và kiểm tra xem đèn phanh có sáng rõ, không bị mờ hay lóa.
  • Kiểm tra đèn hậu: Bật đèn hậu và kiểm tra xem đèn có sáng đều, không bị mờ hay lóa.
  • Kiểm tra cảm biến: Kiểm tra hoạt động của các cảm biến như cảm biến hỗ trợ đỗ xe, cảm biến mưa, cảm biến áp suất lốp,…

 

các loại cảm biến ô tôCác loại cảm biến trên ô tô

7. Kết luận

Hãy luôn thực hiện bảo dưỡng định kỳ và tự kiểm tra các chi tiết quan trọng trên xe ô tô của bạn. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất tối đa và độ bền của xe mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông. Bảo dưỡng định kỳ bao gồm kiểm tra dầu nhớt, hệ thống phanh, hệ thống lái, bộ lọc, hệ thống điện và nhiều phần khác nữa. Hơn nữa, việc tự kiểm tra và chủ động bảo dưỡng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chi tiết xe của mình và từ đó nâng cao giá trị sử dụng và đảm bảo an toàn trong mọi hành trình.

(*) Lưu ý nội dung của bài viết thể hiện quan điểm của người viết. Ban biên tập không chịu trách nhiệm nếu người dùng sử dụng nội dung bài viết để trở thành căn cứ cho những tác nghiệp nào đó (mua xe cũ, bán xe cũ, chọn xe cũ). Ban biên tập chỉ cố gắng cung cấp thêm các góc nhìn cho người dùng thêm thông tin để quyết định lựa chọn sản phẩm phù hợp với cá nhân người dùng.

MUA XE CŨ TỪ TOYOTA SURE CÓ LỢI NHƯ THẾ NÀO?

Bảo hành chính hãng

Toyota Sure cấp Bảo hành chính hãng trên toàn quốc theo tiêu chuẩn của Toyota Việt Nam trong thời hạn 01 năm hoặc 20.000 km cho động cơ và hộp số, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Lịch sử bảo dưỡng đầy đủ

Xe mua tại Toyota Sure đều kèm theo lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại các Đại lý ủy quyền của Toyota trên Toàn quốc

Hơn 78 đại lý trên toàn quốc

Hệ thống đại lý rộng khắp các tỉnh thành giúp bạn có nhiều lựa chọn và dễ dàng đến xem xe, cũng như bảo dưỡng, sữa chữa trong quá trình sử dụng.

176 hạng mục kiểm tra

Mỗi chiếc xe đã qua sử dụng mang thương hiệu Toyota Sure sẽ phải trải qua công đoạn kiểm tra, đánh giá nghiêm ngặt và toàn diện với 176 hạng mục kĩ thuật bởi các chuyên gia của Toyota

GIỚI THIỆU BẠN BÈ

scroll to top